Tính năng |
DocuPrint C3300DX |
Tốc độ (A4) |
Simplex Up to 30 ppm colour and black & white (A4) Duplex Up to 20 ipm colour and black & white (A4) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi (multi-level); 1200 x 1200 dpi (2-level) |
Thời gian ra bản in đầu tiên |
Less than 16 seconds (colour) / 13 seconds (black & white) |
Thời gian khởi động |
Less than 30 seconds |
Bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa)
|
256 MB/768 MB (256 MB + 512 MB) |
Tốc độ xử lý |
400 MHz |
Ngôn ngữ in (PDL) |
PCL6, PCL5e, HBPL (for scanner), FX-PDF, XPS, Adobe® PostScript® 3™ |
Ổ cứng (Chọn thêm) |
40 GB |
Kết nối |
USB 2.0, Ethernet 10/100Base-TX. Chọn thêm: Bidirectional Parallel IEEE1284-B |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 2000/XP (32 / 64-bit) / Vista® (32 / 64-bit) / Server® 2003 (32 / 64-bit) /Server® 2008 (32 / 64-bit), Mac OS X (10.3 - 10.5), Red Hat® Enterprise Linux® WS v.4, SUSE® Linux® 10.0, Citrix XenApp™, SAP® R/3® |
Khay giấy |
Bypass Tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14”), Folio (8.5 × 13”), Letter (8.5 × 11”), Executive (7.25 × 10.5”), envelopes (Monarch, Com 10, DL, C5), Custom (width 76.2 to 220.0 mm, length 98.4 to 355.6 mm) Paper Tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14”), Folio (8.5 × 13”), Letter (8.5 × 11”), Executive (7.25 × 10.5”), Custom (width 148.5 to 215.9 mm, length 210.0 to 355.6 mm) |
Định lượng giấy |
Khay tay: Mỏng: 60 gsm; Dày: 216 gsm Khay gầm: Mỏng: 60 gsm; Dày: 216 gsm |
Dung lượng khay giấy |
Khay giấy chuẩn: 550 tờ, Khay tay: 150 tờ Chọn thêm: Khay 550 tờ |
Khay đỡ bản in |
250 tờ (A4) Mặt úp |
Kích thước máy (R x S x C) |
400 x 507 x 504 mm |
Trọng lượng |
27.4 kg |
Nguồn điện |
220 - 240 VAC, 50/60 Hz, 5 A |
Công suất |
Tối đa: 900 W; In: 420 W; Chờ: 95 W, Nghỉ: Dưới 9 W |
Môi trường |
Nhiệt độ: 10 ºC - 32 ºC (Khi in); Độ ẩm: 15% – 85% (Khi in); |
Độ ồn |
Chế độ chờ: Dưới 4.0 B Khi in: Dưới 7.0 B (7.4 B†) |
Bảo hành |
Tùy từng quốc gia và vùng lãnh thổ |