Chi tiết sản phẩm

Máy PhotoCopy Kyocera TasKalfa 221 với phần mềm thông minh và độ bền đặc biệt ưu việt
 Copy + In mạng+Nắp đậy bản gốc E
 - Tốc độ sao chụp/in: 22 bản A4/phút
 - Khổ giấy sao chụp tối đa: A3
 - Bộ nhớ: chuẩn 32 MB, tối đa 160MB
 - Khả năng thu phóng: 25%-400%
 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, sử dụng phần mềm nội suy KIR 2400x600dpi
 - Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
 - Dung lượng giấy chuẩn:
 1Khay tay x 100tờ;
 1Khay giấy chính x 300 tờ,
 - Tuổi thọ trống: 150.000 bản
 Quét 1 lần in nhiều bản, chia bộ điện tử, chia bộ đảo, chọn khổ giấy tự  động, photo 2 mặt, photo dồn trang theo đơn vị in/met, photo 2 trong 1,  4 trong 1, chế độ photo tiết kiệm mực, phím khoá chương trình vận hành  máy, mã số quản lý 
 Công nghệ: Nhật
 Nhà máy: Trung Quốc
| 
 Taskalfa 221  | 
|
| 
 Tổng quan  | 
|
| 
 Tốc độ  | 
 Tối đa 22/10 trang A4/A3 trên 1 phút  | 
| 
 Độ phân giải  | 
  | 
| 
 Thời gian sấy máy  | 
 Dưới 17.2 giây  | 
| 
 Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên  | 
 Dưới 5.7 giây  | 
| 
 Kích thước  | 
 568 x 594 x 607 mm  | 
| 
 Trọng lượng  | 
 40 Kg  | 
| 
 Điện nguồn  | 
 AC 220-240, 50/60 Hz  | 
| 
 Điện năng tiêu thụ  | 
 Hoạt động 450W, Không hoạt động 60W  | 
| 
 Tiêu chuẩn an toàn  | 
 GS, TUV, CE Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường ISO 14000  | 
| 
 Khay giấy  | 
 Khay cassette: 300 tờ, định lượng 64-105g/m2 Khổ giấy A3,A4,A5 Khay tay: 100 tờ, định lượng 45-160g/m2 Khổ giấy: A3,A4,A5 custom(98 x 148mm đến 297 x 432mm Dung lượng giấy mở rộng tối đa: 1.300 tờ (4 khay)  | 
| 
 Khay chứa bản chụp/in  | 
 250 tờ mặt úp  | 
| 
 Chức năng sao chụp  | 
|
| 
 Khổ bản gốc tối đa  | 
 A3  | 
| 
 Nhân bản tối đa 1 lần  | 
 1-999  | 
| 
 Dung lượng bộ nhớ  | 
 Chuẩn:64 MB, tối đa: 192 MB(1 khe cắm cho ram 128 MB)  | 
| 
 Phóng to/thu nhỏ  | 
 25-400%(1% mỗi bước)  | 
| 
 Độ đậm của bản chụp  | 
 Tự động, tự chọn 7 mức  | 
| 
 Điều chỉnh hình ảnh  | 
 Văn bản + tranh ảnh, Tranh ảnh, Văn bản  | 
| 
 Các tính năng kỹ thuật số  | 
 Tiết kiệm năng lượng, chụp chen ngang, quét 1 lần, in nhiều trang, chia bộ điện tử, dập ghim***, chia bộ xoay chiều*, tự động chọn giấy, chụp 2 mặt**, chụp kết hợp, chụp dồn trang(2 hoặc 4 vào 1), chụp tiết kiệm mực, chương trình, mã quản lý người sử dụng(100) * chỉ có ở taskalfa 181, cần lắp thêm khay giấy PF-420 ** Cần lắp thêm bộ đảo bản chụp DU-420 *** Cần lắp thêm finisher DF-420  | 
| 
 Chức năng in(chuẩn)  | 
|
| 
 Tốc độ  | 
 CPU power PC 440/500 MHz  | 
| 
 Bộ nhớ  | 
 Chuẩn 128MB, tối đa 1,152 MB( 1 khe cắm mở rộng cho 1GB) + HDD  | 
| 
 Giao diện in chuẩn  | 
 USB 2.0 (Hi-speed); 10 Base-T/100Base-TX  | 
| 
 Ngôn ngữ in  | 
 PCL6(5e/XL), KPDL3(postscrip 3 compatible) with Automatic Emulation Sensing (ASE) KC-GL  | 
| 
 Chức năng quét (chọn thêm)  | 
|
| 
 Kiểu quét  | 
 Quét vào máy tính, quét vào email, Network TWAIN  | 
| 
 Tốc độ quét  | 
 Tối đa 22 trang/phút(600dpi/A4)  | 
| 
 Loại bản gốc  | 
 Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh  | 
| 
 Khổ tối đa  | 
 A3  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi(256 thang xám)  | 
| 
 Giao diện  | 
 10/100 Base TX  | 
| 
 Giao thức mạng  | 
 TCP/IP  | 
| 
 Phần mềm hỗ trợ  | 
 Scan file utility, address book, address editor,TWAIN source, Scan to MAC  | 
| 
 Chức năng fax (chọn thêm)  | 
|
| 
 * Cần lắp thêm bộ nạp và đảo bản gốc DP-420  | 
|
| 
 Chuẩn tương thích  | 
 ITU-T super G3  | 
| 
 Tốc độ moderm  | 
 Tối đa 33,6 kbps  | 
| 
 Mật độ quét  | 
  | 
| 
 Khổ bản gốc tối đa  | 
 A3  | 
| 
 Phương thức nén  | 
 JBI, MMR, MR, HM  | 
| 
 Bộ nhớ  | 
 Chuẩn: 4MB Bitmap(tối đa 8 MB) Chuẩn: 4MB Image (tối đa 32 MB)  | 
| 
 Các tính năng fax  | 
 Network faxing: gửi xoay hình, nhận fax 2 mặt, bảo mật, gửi và nhận, nhận dồn trang, hộp thư, chuẩn đoán từ xa * Cần lắp thêm optional scan system(F) Phần mềm hỗ trợ: address book cho fax, address book editor cho fax  | 
Sản phẩm có tổng cộng 3367 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Kyocera FS-6030MFP

 - Kyocera FS-6025MFP

 - Kyocera KM-3650w

 - Kyocera TASKalfa 500ci

 - Kyocera TASKalfa 400ci

 - Kyocera TASKalfa 300ci

 - Kyocera TASKalfa 250ci

 - Kyocera KM-2050

 - Kyocera KM-2035

 - Kyocera KM-1650

 - Kyocera KM-1635

 - Kyocera KM4800w

 - Kyocera Taskalfa 820

 - Kyocera Taskalfa 620

 - Kyocera TasKalfa 220

 - Kyocera TasKalfa 181

 - Kyocera TasKalfa 180

 
			





						
							





