The Apex Series - Đảm bảo hiệu quả vận hành khi cần thiết, tại những thời điểm quan trọng
Dòng máy RICOH IM 550F 4-trong-1 được trang bị khay SPDF (Single Pass Document Feeder) cho phép scan tài liệu gốc có 02 mặt chỉ trong một lần kéo giấy. Các tài liệu được scan dễ dàng và sau đó gởi đến địa chỉ emai được chỉ định hoặc tải trực tiếp ngay đến các ổ lưu trữ đám mây của bạn, như Dropbox™, Sharepoint™. Máy được cài đặt sẵn nền tảng Always Current Technology™ (ACT) của Ricoh, các tính năng và ứng dụng mới có thể được tải về khi cần thiết.
Cải thiện năng suất Khay SPDF 100 tờ để xử lý các lệnh in lớn nhanh chóng, hiệu quả hơn
Thông minh và tùy biến RICOH Always Current Technology đảm bảo các tính năng và đặc tính mới nhất luôn được cập nhật.
Trải nghiệm sản phẩm trực quan Các ứng dụng và tính năng được tích hợp mượt mà, cùng với giao diện dễ sử dụng.
Các tính năngCopy, in, scan, faxMàu sắcKhôngHDD320 GB, 2.5-inchBộ nhớ - chuẩn2 GBMàn hình điều khiểnBảng điều khiển thông minh 10.1" (thế hệ 2.5)Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính480 x 539 x 644 mmTrọng lượng - thân máy chính29 kg trở xuống
1 — trọng lượng được phép cho khay 1 – 5 và in đảo mặt là 106 – 120 g/m 2
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–220
Giao diện - chuẩn
Thân máy 10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet) USB Host USB Device 2.0
Bảng điều khiển Mạng LAN không dây (IEEE 802,11 AC/a/b/g/n) Khe cắm thẻ SD (1 khe/hỗ trợ thẻ nhớ SDHC) USB host cho bộ nhớ USB (USB host Type A) Máy chủ USB cho thẻ IC R/W (NFC) (USB host Type miniB) Tích hợp NFC tag Bluetooth
Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284 Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 a/b/g/n) Device Server Type M37 (cổng NIC bổ sung)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
55 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
7 giây trở xuống
Độ phân giải sao chụp
Mặt kính 600 x 600 dpi
SPDF—một mặt 600 x 300 dpi 600 x 600 dpi
SPDF — trang đôi Mặt trước 600 x 600 dpi/Mặt sau 600 x 600 dpi (màu, trắng đen) Mặt trước 600 x 300 dpi/Mặt sau 600 x 300 dpi (trắng đen) Mặt trước 600 x 300 dpi / 300 x 600 dpi (màu)
Phạm vi thu-phóng
25% – 400% theo bước 1%
Tỷ lệ mở rộng
141%, 200%
Các tỷ lệ giảm
93%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
Tiêu chuẩn
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 số mỗi mã
Tốc độ in trắng đen
55 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
6 giây trở xuống
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi (1-bit)
Các ngôn ngữ miêu tả giấy (PDLs)
Chuẩn PCL 5e, PCL 6 (XL), PostScript3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng
Tuỳ chọn Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, IPDS, XPS
Trình điểu khiển in
Chuẩn PCL 5e, PCL 6, PostScript3
Tuỳ chọn Adobe PostScript 3
In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
AirPrint, Mopria®, RICOH Smart Device Connector
In từ USB/thẻ nhớ SD
Có hỗ trợ
Tốc độ scan
trắng đen 60 bản/phút — một mặt 100 bản/phút — đảo mặt
Màu 40 bản/phút — một mặt 62 bản/phút — đảo mặt
Phương pháp scan
Scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan thành PDF/A, scan thành PDF có chữ ký số, scan thành PDF tìm kiếm được (nhúng)
Quét màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (mặc định), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Scan theo định dạng tệp
Trang đơn TIFF/JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có chữ ký số
Nhiều trang TIFF, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có chữ ký số
Scan đến email
Giao thức SMTP (máy chủ mail) Gateway, TCP/IP
Xác thực Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP
Độ phân giải scan 100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Scan thành các định dạng email Trang đơn TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký điện tử, PDF/A
Nhiều trang TIFF, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký điện tử, PDF/A, PDF dạng tìm kiếm
Scan đến thư mục
Giao thức SMB, FTP
Bảo mật Đăng nhập thư mục khách (tên đăng nhập và mật khẩu), mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong quá trình truyền tải
Độ phân giải 100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Tìm kiếm thư mục khách SMB — duyệt trực tiếp trên thư mục chỉ định FTP — bởi tên thư mục khách Scan đến các loại tập tin thư mục Trang đơn TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký kỹ thuật số
Nhiều trang TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký kỹ thuật số
Scan dạng TWAIN
Chế độ Scan Tiêu chuẩn, hình ảnh, OCR, sắp xếp file Độ phân giải scan 100 – 1,200 dpi
Các kiểu fax
Fax G3 (1 dòng), Fax Internet (T. 37), Fax IP (T. 38), LAN-Fax, Fax không giấy, Fax trực tiếp SMTP
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 kbps – 2,400 bps--G3, tiêu chuẩn với tính năng tự động dịch chuyển xuống
Phương thức nén của fax
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
Chế độ chuẩn 8 x 3,85 dòng/mm, 200 x 100 dpi
Chế độ chi tiết 8 x 7.7 đường/mm, 200 x 200 dpi
Chế độ Super Fine (tuỳ chọn) 16 x 15.4 dòng/mm, 400 x 400 dp
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây — 200 x 100 dpi, JBIG, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, truyền tải bộ nhớ Xấp xỉ 3 giây — 200 x 100 dpi, MMR, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, bộ nhớ truyền
Dung lượng bộ nhớ SAF
4 MB (xấp xỉ 320 trang) — chuẩn 60 MB (khoảng 4.800 trang) — với bộ nhớ SAF tùy chọn
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Có
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại M19 - dành cho khách có yêu cầu thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15408 Common Criteria certification
Mã hoá
Mã hoá ổ HDD Mật khẩu xác thực S/MIME
Xác thực
802.1 x xác thực mạng có dây Bảo mật IEEE 802.11 i (WPA) Cài đặt hạn mức/giới hạn tài khoản Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản Mã xác thực người dùng — 8 chữ số, 1.000 mã người dùng Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)
Windows
Windows 7 Windows Server 2008 Windows Server 2008 R2 Windows 8.1 Windows Server 2012 Windows Server 2012 R2 Windows 10 Windows Server 2016 Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên —chỉ hỗ trợ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10 HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3 Red Hat Linux—Enterprise v4, v5, v6 SCO OpenServer—5.0.7, 6.0 IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2
SAP
Environment—R/3, R/4 SAP R/3 Device Type—hỗ trợ Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN OCR fonts—OCR A, OCR B
1.300 W trở xuống — công suất hoạt động tối đa (danh nghĩa) 1.500 W trở xuống — công suất hoạt động tối đa (đảm bảo) 710 W — đang in, khi đang hoạt động (danh nghĩa) 88.2 W trở xuống — chế độ sẵn sàng (danh nghĩa) 3.1 W — chế độ tiết Energy Saver (chế độ Sleep) (danh nghĩa)
Typical Electricity Consumption (TEC)
3.3 kWh
Thời gian khởi động
25.4 giây trở xuống
Thời gian phục hồi
10 giây trở xuống — từ chế độ Ready 25 giây trở xuống — từ chế độ Energy Saver (chế độ Sleep)