Chi tiết sản phẩm
Với sự ra mắt sản phẩm hàng đầu của Canon imageRUNNER ADVANCE C5051, các tập đoàn kinh tế và các tổng công ty lớn giờ đây có thể thực hiện khối lượng lớn công việc của mình một cách đơn giản hơn và hiệu quả đáng kể. Được trang bị một loạt các phần cứng hoàn thiện tùy chọn bên trong và bên ngoài cũng như các phụ kiện hệ thống, tất cả người sử dụng giờ đây đều có thể thực hiện công việc với hiệu suất làm việc vô địch tại cơ quan. imageRUNNER ADVANCE C5051 cũng được trang bị một loạt các công cụ cộng tác để làm việc, các thao tác được thực hiện đơn giản chỉ với một bước đối với công việc phức tạp, và còn có thể thực hiện nhiều công việc cùng lúc.
Các thông tin chính |
• |
Có thể thực hiện thao tác tới 51trang/phút với các bản màu và bản đen trắng
|
• |
Giao diện người sử dụng trực giác nhãn hiệu mới với menu tùy chọn giúp tăng cường khả năng làm việc của người sử dụng
|
• |
Có thể thực hiện được các thao tác copy, in, quét, gửi và fax tùy chọn (tới 4 đường).
|
• |
Có khả năng quét tới 100ipm đối với các tài liệu màu và đen trắng
|
• |
Hỗ trợ USB tiêu chuẩn với tính năng hỗ trợ phương tiện bộ nhớ tùy chọn
|
• |
Một loạt các lựa chọn hoàn thiện bao gồm thiết bị hoàn thiện bên trong có kích thước nhỏ gọn
|
• |
Tạo ra các ảnh in đẹp, chất lượng có độ phân giải 1200 x 1200dpi với phần mềm tùy chọn Genuine Adobe PostScript 3 PDL.
|
• |
Được trang bị các định dạng quét file tùy chọn như Adobe Reader Extensions, OOXML cho việc sử dụng hàng ngày của bạn.
|
• |
Kết hợp tài liệu một cách hiệu quả với thiết bị Hộp Cải tiến bao gồm fax
|
• |
Thiết kế thân thiện với môi trường, sử dụng các nguyên liệu tái chế và nhựa sinh học
|
Giao diện người sử dụng tùy chọn |
• |
Menu màn hình màu chạm TFT cỡ 8,4" kiểu mới sẽ cho bạn trải nghiệm thú vị độc đáo
|
• |
Hình dạng menu có thể tùy chọn nhằm phù hợp với nhu cầu sử dụng và sở thích của từng người
|
• |
Công nghệ Menu nhanh được cấu hình sẽ chuyển các chức năng bạn thường xử dụng thành quá trình chỉ cần một nút nhấn
|
• |
Menu hướng dẫn sẽ giúp bạn tham chiếu nhanh hơn
|
Thao tác một cách tiện lợi |
• |
Bạn có thể in và tùy chọn để quét trực tiếp từ USB mà không cần sử dụng đến máy tính
|
• |
Có thể tiếp tục in trong khi thay thế ống mực
|
• |
Có khả năng dò tìm đúng kích thước giấy trong khi lên giấy và dễ dàng xử lý hiện tượng kẹt giấy, giúp đảm bảo hiệu suất làm việc của bạn.
|
Tạo racác sản phẩm có chất lượng cao với bề ngoài trông rất chuyên nghiệp |
• |
Máy sẽ tạo ra các bản in sắc nét nhất, có độ màu rực rỡ nhất thông qua cấu trúc hệ thống mới cải tiến và ống mực pQ.
|
• |
Hỗ trợ Adobe PostScript xác thực và điều chỉnh các thao tác in dễ bắt lửa
|
• |
Được trang bị một loạt các tùy chọn hoàn thiện bao gồm một thiết bị hoàn thiện bên trong nhằm tiết kiệm diện tích
|
Được trang bị tính năng chuyển đổi và tích hợp tài liệu hiệu quả
• |
Máy có thể quét với tốc độ 100ipm với các bản đen trắng và màu
|
• |
Có thể quét và gửi các tài liệu tới nhiều địa chỉ như email, ftp, các thư mực chia sẻ sử dụng chức năng gửi toàn cầu độc đáo của Canon.
|
• |
Hỗ trợ tích hợp với hệ thống văn phòng như Microsoft SharePointTM
|
• |
Có thể quét thành nhiều định dạng file – PDF nén tiêu chuẩn, PDF / XPS có thể dò tìm, Office Open XML (OOXML) và PDF Adobe Reader mở rộng.
|
Lưu trữ và liên kết với Hộp Cải tiến |
• |
Hộp cải tiến - tính năng lưu trữ chia sẻ kiểu mới sẽ cho phép bạn chia sẻ tài liệu giữa những người sử dụng
|
• |
Cho phép bạn tiếp cận từ xa, từ máy tính hoặc thiết bị imageRUNNER ADVANCE khác.
|
• |
Có thể nâng cấp lên thành thiết bị có dung lượng lớn hơn với các tính năng an ninh đã được tăng cường
|
Được trang bị công nghệ MEAP hữu ích |
• |
Công nghệ MEAP platform hỗ trợ của Canon sẽ giúp bạn cài đặt thêm các ứng dụng như iW Function Flow, uniFLOW, eCopy và nhiều giải pháp khác được bên thứ ba phát triển.
|
• |
Với ứng dụng MEAP, bạn sẽ không cần phải tốn chi phí sử dụng đến máy chủ bên ngoài, máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác.
|
Đảm bảo an toàn và dễ dàng quản lý |
• |
Hình mờ bảo vệ, khóa quét tài liệu, tháo rời HDD, mã hóa dữ liệu và xác nhận thiết bị là những tính năng có sẵn nhằm giúp bạn bảo vệ tài liệu trong suốt quá trình xử lý.
|
• |
Với giao diện người sử dụng từ xa kiểu mới và tính năng e-Maintenance, thao tác điều khiển của tất cả các thiết bị sẽ được tập trung hóa nhằm giảm thiểu khối lượng công việc của các nhà quản lý IT và các nhà quản trị hệ thống.
|
Thân thiện với môi trường |
• |
Máy sử dụng loại nhựa sinh học có khả năng chống bắt lửa cao
|
• |
Đáp ứng và vượt xa các tiêu chuẩn môi trường với Energy Star và tuân theo RoHS
|
• |
Hệ thống đánh giá tuổi thọ đã được thông qua (LCA) sẽ giúp giảm bớt lượng khí thải và tăng cường hiệu suất thiết bị
|
Loại máy | Để bàn | |
Kích thước bản gốc tối đa | A3 | |
Kích thước bản copy | Giấy Cassette: | 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R Kích thước tùy chọn 139.7 x 182mm to 304.8 x 457.2mm Khay lên giấy Envelope tùy chọn, COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5 |
Giấy Stack Bypass: | A5R - SRA3 (320 x 450mm), Envelopes Kích thước tùy chọn 99 x 140mm to 320 x 457mm |
|
Độ phân giải | Khi đọc: | 600 x 600dpi |
Khi copy: | 600 x 600dpi | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ định dạng văn bản / đường) | |
Tốc độ copy / in | A4: | 51ppm (bản đen trắng / bản màu) |
A3: | 26ppm (bản đen trắng / bản màu) | |
Độ phóng đại | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | Bản đen trắng: | 4,0 giây |
Bản màu hoàn toàn: | 6,5 giây | |
Thời gian làm nóng máy | 38 giây | |
Copy / in nhiều bản | 1 đến 999 tờ | |
Copy đảo mặt | Standard automatic stackless | |
Trọng lượng giấy | Khay Cassette: | 52 đến 209gsm |
Khay Stack Bypass: | 52 đến 256gsm | |
Khay giấy đảo mặt: | 52 đến 209gsm | |
Dung lượng giấy | Tiêu chuẩn: | Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm) Giấy Stack Bypass: 100 tờ (80gsm) |
Tùy chọn: | Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm) | |
Hộc giấy: | 2.700 tờ (80gsm) | |
Tổng dung lượng: | 5.000 tờ | |
CPU | 1.2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 2GB RAM |
Tối đa: | 2.5GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB) | |
Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1,8kW | |
Kích thước (W x D x H) | 620 x 760 x 982mm (với 1PDS) / 1230mm (với 1PDS & CFU) 620 x 735 x 938mm (với DADF) / 1186mm (với DADF & CFU) 620 x 735 x 826mm (khi có nắp che) / 1074mm (khi có nắp che & CFU) |
|
Trọng lượng | Xấp xỉ 170kg (với 1PDS) Xấp xỉ 153kg (với DADF) |
|
Các thông số kỹ thuật in | ||
PDL | UFRII (Tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (Tùy chọn), Adobe PostScript 3 (Tùy chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản / dòng), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | |
Ổ cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 250GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 115GB) | |
CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1.2GHz (sử dụng thiết bị chính CPU) | |
Phông PS | Roman 136 | |
Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
UFR II | Windows: | 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Mac: | OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc bản mới hơn) | |
Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
Pull Scan | Network TWAIN Driver (75 to 600dpi 24 bits colour / 8 bits grayscale / 2 bits BW) |
|
Các thông số kỹ thuật gửi ( tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | 0ipm (Bản màu / đen trắng), 100ipm dành cho quét đảo mặt bằng 1PDS tùy chọn | |
Độ phân giải bản quét | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Địa chỉ đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Max.1800) | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF nén cao / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF dành cho Web |
Sản phẩm có tổng cộng 2237 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C9075 PRO
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C9065 PRO
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C7055
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5045
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5035
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5030
- Canon Color imageRUNNER iR 6870i
- Canon Color imageRUNNER iR 5870i
- Canon Color imageRUNNER iR 5185i
- Canon Color imageRUNNER iR 4580i
- Canon Color imageRUNNER iR 4080i
- Canon Color imageRUNNER iR 3580i
- Canon Color imageRUNNER iR 3380i
- Canon Color imageRUNNER iR 3180i
- Canon Color imageRUNNER iR 3080i
- Canon Color imageRUNNER iR 2880i
- Canon Color imageRUNNER iR 2570i
- Canon Color imageRUNNER iR 2550i