Chi tiết sản phẩm
Được thiết kế để tăng cường thao tác xử lý khối lượng lớn công việc, imageRUNNER ADVANCE C7055 sẽ mang lại cho bạn giá trị hoàn hảo với khả năng in chất lượng cao trong khi đó vẫn đảm bảo được tính an ninh của những thông tin bảo mật. Máy có thể thực hiện các thao tác quét, in, copy, fax và gửi tài liệu màu và đen trắng một cách nhanh chóng với độ chính xác cao. Bên cạnh đó rất nhiều các lựa chọn hoàn thiện đồng thời sẽ giúp bạn tạo ra các trang tài liệu rất chuyên nghiệp trong bất kỳ công việc nào.
Các thông tin chính |
• |
Có thể thực hiện thao tác tới 55 trang/phút với các bản màu và bản đen trắng
|
• |
Người sử dụng có thể thao tác với UI trực giác kiểu mới và menu nhanh có thể lựa chọn
|
• |
Với thiết bị đa chức năng này, người sử dụng có thể copy, in, quét và fax tùy chọn (lên tới 4 đường).
|
• |
Chất lượng ảnh thật rõ nét với độ phân giải khi in lên tới 1200 x 1200dpi
|
• |
Được trang bị Genuine Adobe PostScript 3 PDL tùy chọn
|
• |
Khả năng quét lên tới 200ipm đối với tài liệu đen trắng và 140ipm đối với tài liệu màu
|
• |
Người sử dụng có thể tạo các định dạng quét file tùy chọn như Reader Extensions, OOXML để sử dụng hàng ngày.
|
• |
Kết hợp tài liệu một cách hiệu quả với Hộp Cải tiến
|
• |
Hỗ trợ phương tiện bộ nhớ tùy chọn
|
• |
Được trang bị tính năng tự động dò tìm kích thước giấy trong khay giấy cassette
|
• |
Thiết kế thân thiện với môi trường sử dụng vật liệu tái chế và nhựa sinh học
|
Thao tác nhanh hơn |
• |
Bạn có thể thực hiện các thao tác công việc trên chiếc máy này với tốc độ cao nhờ vào cấu hình hệ thống ADVANCE imageCHIP kiểu mới của Canon
|
• |
Thao tác quét cực kỳ ấn tượng lên tới 200 / 140ipm (bản đen trắng / bản màu) thông qua máy quét màu đảo mặt chạy một đường
|
• |
Bạn có thể in trực tiếp qua thiết bị bộ nhớ USB (tiêu chuẩn) hoặc loại thiết bị bộ nhớ khác (tùy chọn)
|
• |
Bạn có thể tối đa hóa hiệu suất công việc hơn nữa với hình thức thay mực khi máy đang chạy và dung lượng khay giấy lớn hơn
|
Làm việc an toàn hơn |
• |
Phương thức tiếp cận tài liệu cải tiến đảm bảo tính an toàn bằng cách mã hóa trước khi bạn in và ghi đè sau khi in
|
• |
Các trang tài liệu của bạn có thể được gắn kèm các thông tin dò tìm ẩn nhằm hạn chế và theo dõi việc copy cũng như quét bất hợp pháp
|
• |
Hỗ trợ việc tích hợp với Adobe LiveCycle® ES Server. Khi tiếp cận với các file PDF đã được bảo vệ theo chính sách, máy sẽ hiển thị một sự xác nhận với máy chủ quản lý quyền truy cập, trong đó sử dụng các chính sách bảo vệ mới nhất và danh sách người sử dụng.
|
Vận hành êm hơn
• |
Bạn có thể chia sẻ các bản tài liệu một cách dễ dàng và an toàn thông qua Hộp Cải tiến mới được trang bị bên trong nơi những người sử dụng có thể hợp tác
|
• |
Bạn cũng có thể quét thành nhiều định dạng file như PDF compact, PDF có thể dò tìm, Office Open XML, vv.
|
• |
Bạn có thể thao tác fax liên tục với Thiết bị fax từ xa, cho phép fax từ các thiết bị được cài đặt bảng danh sách các bản chưa fax được thông qua một thiết bị cài đặt bảng fax (lên tới bốn đường).
|
Tài liệu trông chuyên nghiệp hơn |
• |
Bạn sẽ có được các trang tài liệu có chất lượng ảnh tuyệt vời, với tốc độ làm việc đáng kinh ngạc và độ phân giải bản in thực tế lên tới 1.200 x 1.200dpi thông qua một thiết bị điều khiển mới ADVANCE và ống mực pQ.
|
• |
Tính năng Genuine Adobe PostScript 3 sẽ đảm bảo rằng máy hoàn toàn tương thích với mọi loại phông và thao tác chất lượng
|
• |
Các đèn lade đỏ 8 tia chính xác sẽ tạo ra các hình ảnh có chất lượng cao trong khi đó tính năng Điều chỉnh tông màu tự động sẽ đảm bảo rằng mật độ mực và tông màu luôn được sử dụng ở mức hợp lý
|
• |
Thiết bị điều chỉnh in bắt nhiệt tùy chọn sẽ giúp bạn đáp ứng được các yêu cầu quản lý màu sắc cải tiến
|
Thân thiện với môi trường |
• |
Máy sử dụng loại vật liệu nhựa sinh học chống cháy ở mức độ cao
|
• |
Đáp ứng và vượt xa các tiêu chuẩn về môi trường với Energy Star và tuân theo RoHS
|
• |
Hệ thống đánh giá vòng đời (LCA) đã được thông qua nhằm giảm bớt khí thải và tăng cường hiệu suất làm việc cùa thiết bị
|
Loại máy | Console | |
Kích thước bản gốc tối đa | A3 | |
Kích thước bản copy | Giấy Cassette 1.2: | A4 |
Giấy Cassette 3.4: | A5R-SRA3 (320 x 450mm), (330 x 483mm) | |
Giấy Stack Bypass: | A5R-SRA3 (320 x 450mm), (330 x 483mm) Kích thước tùy chọn, 100 x 148mm to 330.2 x 487.7mm Khay lên giấy Envelope tùy chọn, COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5 |
|
Độ phân giải | Khi đọc: | 600 x 600dpi |
Khi copy: | 600 x 600dpi | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ định dạng văn bản / đường) 256 tông màu |
|
Tốc độ copy / in | A4 (80gsm): | 55ppm (bản đen trắng / bản màu) |
Độ phóng đại | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | Bản đen trắng: | 4,9 giây |
Bản màu hoàn toàn: | 6,6 giây | |
Thời gian làm nóng máy | 5 phút | |
Copy / in nhiều bản | 1 đến 9999 tờ | |
Trọng lượng giấy | Khay Cassette: | 52 đến 220gsm |
Khay Stack Bypass: | 52 đến 300gsm | |
Khay giấy đảo mặt: | 52 đến 220gsm | |
Dung lượng giấy |
Tiêu chuẩn: | Giấy cassettes 1.100 tờ x 2 (80gsm) Giấy cassettes 550 tờ x 2 (80gsm) Giấy Stack Bypass: 100 tờ (80gsm) |
Hộc giấy: | 3.500 tờ (80gsm) | |
Tổng dung lượng: | 6.900 tờ | |
CPU | Bộ xử lý tùy chọn của Canon, 1,2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 2GB RAM |
Tối đa: | 2,5GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 1TB (Dung lượng đĩa có sẵn: 675GB) | |
Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 2kW | |
Kích thước (W x D x H) | 1180 x 932 x 1403mm (khi có 1PDS tùy chọn & bảng điều chỉnh từ trên xuống) | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 288kg (khi có 1PDS tùy chọn & bảng điều chỉnh từ trên xuống ) 282kg (khi có 1PDS tùy chọn) |
|
Các thông số kỹ thuật in | ||
PDL | UFRII (Tiêu chuẩn), PCL 5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (Optional) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ văn bản/dòng), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | |
Ổ cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB (Dung lượng đĩa có sẵn: 10GB) |
Tối đa: | 1TB (Dung lượng đĩa có sẵn: 675GB) | |
CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1.2GHz (sử dụng thiết bị chính CPU) | |
Phông PS | Roman 136 | |
Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
UFR II | Windows: | 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Mac: | OSX (10.4.9 hoặc bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc bản mới hơn) | |
Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b/g, Optional), USB2.0 |
|
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
Quét kéo tài liệu | Network TWAIN Driver (75 đến 600dpi 24 bits màu / 8 bits màu xám / 2 bits BW) |
|
Các thông số kỹ thuật gửi ( tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét | (A4, 300dpi) 120ipm (Bản màu / trắng đen), 200ipm (BW) / 140ipm (Bản màu) với 1PDS tùy chọn | |
Độ phân giải bản quét | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Địa chỉ đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Max.1800) | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF nén cao / XPS, PDF / A-1b, Optimize PDF dành cho Web |
Sản phẩm có tổng cộng 2414 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C9075 PRO
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C9065 PRO
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5051
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5045
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5035
- Canon imageRUNNER iR ADVANCE C5030
- Canon Color imageRUNNER iR 6870i
- Canon Color imageRUNNER iR 5870i
- Canon Color imageRUNNER iR 5185i
- Canon Color imageRUNNER iR 4580i
- Canon Color imageRUNNER iR 4080i
- Canon Color imageRUNNER iR 3580i
- Canon Color imageRUNNER iR 3380i
- Canon Color imageRUNNER iR 3180i
- Canon Color imageRUNNER iR 3080i
- Canon Color imageRUNNER iR 2880i
- Canon Color imageRUNNER iR 2570i
- Canon Color imageRUNNER iR 2550i