Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm | Máy Fax Canon JX-210P |
Giá | Liên hệ |
Tư vấn | Gọi 091 338 1515 - 094 308 1515 |
Nhắn tin! | |
Service | Giao & lắp đặt máy miễn phí trong nội thành Hà Nội |
Số lượng hàng | Call |
Hãy thưởng thức các tính năng fax, in, và copy giá rẻ với Canon JX210P. Chiếc máy in kim phun all-in-one này với khả năng fax điện thoại là tất cả những gì bạn cần cho một văn phòng cá nhân hay phòng làm việc gia đình. Chỉ bằng một nút nhấn chuyển sang chế độ điện thoại là bạn có thể gọi điện thoải mái suốt cả ngày!
Thao tác nhanh – fax, in và copy |
• |
Chiếc máy này có thể tăng gấp đôi hiệu suất công việc so với máy in cá nhân của bạn khi được cài đặt tính năng in PC
|
• |
Có thể kết nôi USB tốc độ cao
|
• |
Modem fax G3 với tốc độ lên tới 14,4Kbps*1
|
• |
Có thể chuyển các tài liệu fax với tốc độ 6 giây/trang
|
• |
In rất nhanh với 5,5 ảnh/phút*2
|
• |
Và copy với tốc độ 4,5 ảnh/phút*2
|
Tiết kiệm năng lượng và các chi phí vận hành |
• |
Máy được trang bị tính năng tiêu hao điện năng ở mức tối thiểu là 1,7W khi ở chế độ nghỉ nhằm phù hợp với các đường truyền viễn thông vận hành quanh đồng hồ
|
• |
Các tài liệu thang màu xám của bản in và bản copy sẽ có màu mực đen. Vì thế bạn sẽ không bị lãng phí các mực màu
|
• |
Để tối hưu hoá vận hành thiết bị và in được các bản in sắc nét, bạn hãy sử dụng các cartridge mực in đen nguyên bản của Canon PG-40 / PG-50
|
Vẽ các nét rõ ràng |
• |
Inkjet FINE™ print technology creates crisp and clear text with its 320-nozzle inkjet full-photolithography technology
|
• |
Công nghệ UHQ (Chất lượng siêu cao) sẽ xử lý các hình ảnh nhằm đảm bảo rằng các bản in fax và truyền fax sẽ có chất lượng cao
|
• |
Và có thể tạo ra 256 mức màu của thang màu xám
|
Vận hành thuận tiện
• |
Với tính năng Caller-ID (tuỳ thuộc vào từng quốc gia), giờ đây bạn có thể kiểm tra ai đang gọi mình
|
• |
Và bạn cũng có thể chuyển đổi giữa chế độ fax/điện thoại chỉ với một nút nhấn phím bấm chuyển fax/điện thoại tự động
|
• |
Với Khay lên tài liệu tự động 20 tờ (ADF) giờ đây bạn có thể fax và copy các tài liệu nhiều trang liên tục
|
• |
Khay lên giấy tự động có dung lượng 100 tờ (ASF) đảm bảo rằng bạn có thể vận hành máy một cách trơn tru
|
• |
Dung lượng bộ nhớ fax lên tới 60 trang. Vì thế bạn có thể nhận fax không biên giới vào bất cứ lúc nào
|
• |
Và bạn còn có thể quét một lần và fax tới 70 địa chỉ với tính năng gửi fax lien tiếp
|
• |
Để có thể khôi phục lại các địa chỉ bạn thường gọi, hãy lập trình chúng ở các vị trí quay số tốc độ
|
• |
Và để đọc được dễ dàng, bạn hãy in các báo cáo có sử dụng tính năng In ảnh
|
Vẻ đẹp của màu đen |
• |
Máy được thiết kế với các đường cong có vỏ ngoài đen bong nhằm tạo ra kiểu dáng sang trọng và hiện đại
|
• |
Máy còn được trang bị thiết bị điện thoại lắp bên trong để sử dụng chức năng fax-điện thoại tiện lợi
|
Loại máy | ||
Công nghệ | Công nghệ fax kim phun FINE™ | |
Tính năng | In, Fax, Copy | |
Thiết bị điện thoại | Theo tiêu chuẩn, lắp bên trong | |
Màu ra | Chỉ có màu ra/ đơn sắc | |
Nén ảnh quét | UHQ™ với 256 mức màu xám | |
Fax | ||
Modem | Nhóm 3, 14,4kbps | |
Tốc độ truyền | Xấp xỉ 6 trang/giây | |
Đường truyền áp dụng | PSTN | |
Bộ nhớ fax*1 | Có thể lên tới 60 trang (0,8 MB) | |
Quay số tốc độ | 9 phím một nút nhấn, 60 số mã hoá | |
Gửi fax liên tiếp | Có thể lên tới 70 vị trí | |
Tính năng Caller lD | Có (phụ thuộc vào từng quốc gia) | |
Độ phân giải bản fax (Tx) | 8x3.85; 8x77 | |
Các tính năng fax khác | Tự động chuyển đổi Fax/điện thoại, Polling Rx, Giảm ảnh Rx, Bộ nhớ Rx Ngăn chặn DM, nhận từ xa, bộ nhớ Tx, chuyển fax bị chậm Tx, ECM, báo cáo hoạt động |
|
In | ||
Mực/đầu in | 320 kim phun mực đen | |
Cartridge mực | Mực đen PG-40 / PG-50 | |
Giao diện | USB tốc độ cao | |
Hệ điều hành | Win 2000 professional SP4 /Win XP SP2, SP3/ Windows Vìsta / Windows Vista SP1 | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Tốc độ in (lSO/lEC FCD 24734) | 5,5ảnh/phút*2 | |
Chế độ tiết kiệm mực | Có | |
Copy | ||
Độ phân giải | 600 x 600dpì | |
Tốc độ copy (lSO/lEC FCD 24735) | 4,5ảnh/phút*2 | |
Các tính năng copy khác | Tự động sắp xếp, điều chỉnh chất lượng ảnh | |
Xử lý giấy | ||
Dung lượng giấy*4 | ADF: | 20 trang (A4/LTR) |
ASF: | 100 trang hoặc giấy dầy dưới 11 mm (A4/LTR/LGL) | |
Loại giấy | Chỉ giấy thường | |
Kích thước giấy | A4 / Letter / Legal | |
Chiều rộng bản in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 39,8mm |
Lề dưới: | 36,1mm | |
Kích thước tài liệu | Chiều rộng: | 105 -216mm |
Chiều dài: | 105 -400mm | |
Các tính năng khác | ||
Ngôn ngữ | Một trong 16 ngôn ngữ | |
Kết nối | Một trong 16 ngôn ngữ | |
Hiệu suất cartridge mực in*3 | PG-40: | xấp xỉ 615 trang |
PG-50: | xấp xỉ 895 trang | |
Hiệu suất cartridge mực in*3 (chế độ tiết kiệm mực) | PG-40: | xấp xỉ 725 trang |
PG-50: | xấp xỉ 1.090 trang | |
Kích thước (bao gồm máy điện thoại, không khay giấy) | xấp xỉ 400 x 269 x 174mm | |
Trọng lượng (bao gồm máy điện thoại, khay giấy) | xấp xỉ 4,1kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | xấp xỉ 39 W |
Khi ở chế độ nghỉ: | xấp xỉ 1,7W | |
Khi nghỉ: | xấp xỉ 0,9 W | |
Mức vang âm | xấp xỉ 52db(A) | |
Tuân theo nguyên tắc môi trường | RoHS, WEEE, Energy Star® | |
Tiêu chuẩn có thể áp dụng | PTT |
*1 | Dựa theo hình ảnh thử nghiệm ITU-T No 1 với độ phân giải tiêu chuẩn. Các trang phức tạp hoặc có độ phân giải cao hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn. |
*2 | Tốc độ in và copy có thể thay đổi tuỳ theo loại tài liệu hoặc bản in. |
*3 | Hiệu suất dựa theo biểu đồ tiêu chuẩn của Canon. |
*4 | Hiệu suất giấy có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ dày của giấy. |
Sản phẩm có tổng cộng 2383 lượt khách đã xem