Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm | Máy Fax Canon L140 |
Giá | Liên hệ |
Tư vấn | Gọi 091 338 1515 - 094 308 1515 |
Nhắn tin! | |
Service | Giao & lắp đặt máy miễn phí trong nội thành Hà Nội |
Số lượng hàng | Call |
Máy fax Canon L140 mới cho phép người dùng gửi fax chất lượng cao với tốc độ chỉ 3 giây/trang. Nhờ công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu và mức tiêu thụ điện năng giảm (3W) nên thiết bị tốn ít chi phí vận hành. Ngoài hiệu quả cao, máy L140 cũng thân thiện với môi trường nhờ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn RoHS.
Tính năng |
• |
Bộ nhớ máy fax có dung lượng 346 trang
|
• |
Tốc độ copy đạt 12 bản/phút (giấy A4) và độ phân giải 200 x 300dpi
|
• |
Khay lên giấy tự động 30 tờ tạo khả năng fax tài liệu nhiều trang liên tục
|
• |
Tính năng quay số nhanh (15 phím 1-chạm và 100 phím số được mã hóa) sẽ giúp bạn truy cập đến các số thường dùng dễ dàng hơn.
|
• |
Máy còn được trang bị tính năng phân loại điện tử
|
• |
Tiêu thụ ít điện năng (xấp xỉ 3,0W) khi ở chế độ tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí.
|
• |
Dung lượng RAM tiêu chuẩn 16MB sẽ giúp bạn đạt hiệu suất cao
|
Bạn có thể thực hiện thao tác fax tốc độ cao với độ nét hình ảnh cực lớn |
• |
Modem siêu tốc G3 (33,6kbps) cho phép truyền fax nhanh - 3 giây/trang
|
• |
Công nghệ sấy chữa theo nhu cầu sẽ giảm tối thiểu thời gian làm nóng máy xuống mức thấp nhất là 0 giây.
|
• |
Hệ thống xử lý hình ảnh UHQ™ đảm bảo chất lượng fax được nâng cao
|
|
|
• |
Khay lên giấy tự động 30 tờ giúp giảm thao tác lên giấy bằng tay, đáp ứng việc nhận fax không biết trước và copy nhiều tài liệu.
|
Các tính năng thân thiện với người dùng
• |
Các phím nhanh dễ nhớ được đặt trên bảng điều khiển để bạn có thể truy cập đến các tính năng dễ dàng và nhanh chóng hơn
|
• |
Nền đèn sáng giao diện LCD của Bảng điều khiển cho phép người dùng xem và thiết lập fax.
|
• |
Với Cartridge all-in-one FX-9, bạn sẽ không cần bảo dưỡng và còn thay thế dễ dàng.
|
|
|
• |
Hãng sản xuất thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS để đảm bảo sự thân thiện với môi trường cũng như người dùng.
|
LOẠI MÁY | ||
Loại máy | Máy fax laze đơn sắc | |
Các chức năng có sẵn | Fax và photocopy | |
Tính năng quét giấy | ||
KHAY GIẤY | ||
Khay lên giấy | Khay giấy 150 tờ (cỡ A4 / LTR / LGL) | |
Khay lên tài liệu tự động | 30 tờ (cỡ A4) / 10 tờ (cỡ LGL) | |
Dung lượng khay ra | 100 tờ (cỡ A4 hoặc LTR, 75g/m2) | |
Chiều rộng giấy in | Đến cỡ LGL | |
Kích cỡ giấy | Cỡ A4 / LGL / LTR / 16K / Folio / Giấy khổ rộng | |
Trọng lượng giấy | 64 – 128g/m2 | |
THÔNG SỐ MÁY FAX |
||
Tốc độ Modem | Siêu nhanh G3, 33,6kbps | |
Tốc độ truyền | Khoảng 3 giây/trang | |
Các chế độ nén | MH, MR, MMR | |
Độ phân giải khi in fax | 600 x 600dpi | |
Tốc độ quét fax | 2,6 giây/trang (Độ mịn tiêu chuẩn) | |
Các mức Thang màu | 256 mức | |
Độ phân giải khi quét fax | 8 x 3.85 Tiêu chuẩn 8 x 7.7 Mịn / Ảnh 8 x 15.4 Siêu mịn |
|
Các mức điều chỉnh độ đậm | 9 mức | |
Ghi tiêu đề trên bản Fax | Có | |
Chế độ sửa lỗi | Có | |
Truyền từ bộ nhớ | Có | |
Truyền trực tiếp khi Bộ nhớ đầy | Không | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Bằng tay, Máy trả lời, Tự động chuyển Fax/điện thoại | |
Hiện thị thông tin cuối bản Fax | Có | |
Giảm hình ảnh tiếp nhận tự động | Có (75% - 100%) | |
Dung lượng bộ nhớ | Lên đến 346 trang (5,7MB) | |
Phím 1-chạm | 15 địa điểm | |
Phím Quay số nhanh đã mã hoá | 100 địa điểm | |
Phím Quay nhóm | 15 x 50 địa điểm | |
Lượng số có thể sử dụng | Xấp xỉ 50 | |
Tính năng truyền 1 lần | 131 địa điểm | |
Các tính năng fax | Nhận từ xa: | Có |
Polling: | Có | |
Truyền các bản fax đang chờ: | Có (131 địa điểm, 1 thời điểm định trước) | |
Truyền bảo mật: | Có (theo địa chỉ phụ) | |
Truyền chuyển tiếp: | Có (theo địa chỉ phụ) | |
Polling bộ nhớ: | Có (theo địa chỉ phụ, có mật khẩu) | |
Polling chọn lọc: | Có (theo địa chỉ phụ, có mật khẩu) | |
Truyền lại khi bị lỗi: | Không | |
Truy cập đúp: | Có | |
Các tính năng khác: | Nhận khi bộ nhớ bị khóa (Memory Lock Reception), Tự động fax ra từ bộ nhớ (Auto Memory Output), Mật khẩu quản lý hệ thống (System Management Password), Chức năng bảo vệ DM (DM Preventive Function) | |
Tính năng gửi Báo cáo/Danh sách | Báo cáo Hoạt động và Rx/Tx: | Lên đến 60 giao dịch/trang |
Danh sách báo cáo: | Danh sách dữ liệu trong bộ nhớ / In ảnh, báo cáo bị mất do cắt điện | |
Báo cáo chuyển: | Có | |
Báo cáo nhận: | Có | |
TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHOTOCOPY | ||
Tốc độ copy | 12 bản copy/phút (giấy A4) / 13 bản copy/phút (giấy LTR) | |
Độ phân giải khi quét bản copy | 200 x 300dpi | |
Tính năng copy nhiều bản | Đến 99 bản | |
Điều chỉnh độ sáng | 9 mức | |
Điều chỉnh nền tự động | Có | |
Thời gian làm nóng máy | < 10 giây | |
Zoom | 50%~200%, sai số 1% | |
Lưu trữ bản copy | Không | |
Phân loại bản copy | Có | |
CÁC THỐNG SỐ CHUNG | ||
Thanh RAM chính | 16MB | |
Nền sáng LCD | Có | |
Năng lượng tiêu thụ | Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 3.0w |
Khi ở chế độ chờ: | Dưới 8w | |
Tối đa: | Dưới 700w | |
Độ ồn vang âm | Khi ở chế độ chờ : | 40 dB > |
Khi đang vận hành: | 66.7dB < | |
Kích thước (W x D x H) | 400 x 386 x 221mm | |
Trọng lượng (khi có cartridge) | Khoảng 8kg | |
Nguồn điện | AC220 – 240 / 50-60Hz | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có (Energy Star®) | |
Tuân thủ RoHS | Có | |
Cartridge mực | Cartridge FX-9 All-In-One | |
2,000 trang*1 | ||
Máy được lắp sẵn một cartridge mực đầu tiên FX9S với hiệu suất 1000 trang*1 | ||
Các lựa chọn đi kèm | ||
1. Điện thoại |
*1 | Hiệu suất này dựa trên biểu đồ tiêu chuẩn ITU.T số 1. |
Sản phẩm có tổng cộng 3091 lượt khách đã xem