Chi tiết sản phẩm
Tổng quan
Vận hành vượt trội và linh hoạt
Thiết bị ApeosPort mới của Fuji Xerox được thiết kế nhằm đẩy nhanh tốc độ phát triển của doanh nghiệp, loại bỏ các rào cản công nghệ để tăng cường tính linh hoạt cho môi trường làm việc của bạn.
ApeosPort 5570/4570 tích hợp các tính năng mạnh mẽ cùng chất lượng vượt bậc - Từ độ phân giải hình ảnh tốt nhất đến sở hữu khung máy chắc chắn với thiết kế vững chắc giảm thiểu rung lắc ngay cả khi đạt mức vận hành tối đa.
Đi kèm với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, ApeosPort 5570/4570 thực sự là thiết bị đa năng hoạt động hiệu quả. Với tính năng bảo trì dự đoán, quy trình làm việc tự động hóa cùng nhiều tùy chọn hoàn thiện, những thiết bị này mau chóng thích ứng với môi trường làm việc của bạn.
- Sao chụp/In: 55 tờ/phút*1
- Quét: Màu/Đen trắng 154 trang/phút*2
- Độ phân giải in: 1200 x 2400 dpi
- Hỗ trợ thiết bị di động
- Tương tác đám mây
*1: Đối với 5570. 45 tờ/phút đối với 4570.
*2: Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục. Khi cả hai cạnh giấy được quét một lượt bằng Bộ nạp và đảo bản gốc tự động. 160 trang/phút đối với cả in Đen trắng và in màu khi tắt Chế độ im lặng. Có thể thay đổi thiết đặt này cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Đặc điểm nổi bật
Dễ sử dụng thân thiện môi trường
Dễ sử dụng Bảng điều khiển cảm ứng 10.1-inch
· Tính năng Gõ và trượt
· Bảng điều khiển UI có thể điều chỉnh
· Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ*1
· Thông báo âm thanh và hình ảnh
· Đạt tiêu chuẩn với vùng cảm ứng NFC*2
· Smart WelcomEyes
· Phát hiện người dùng đang tiếp cận và tự động khởi động thiết bị từ chế độ nghỉ, chuẩn bị sẵn sàng cho người dùng đang tiếp cận
· Thiết kế tinh vi với không gian đầu đọc thẻ IC tích hợp
· Thiết kế tiết kiệm không gian của dòng sản phẩm ApeosPort 5570/4570 có thể chứa một đầu đọc thẻ IC tích hợp*3.
· Intelligent scanning
· Tốc độ quét cao 154 trang/phút*4
· Tự động quét thành kích thước gần nhất đối với các văn bản có kích thước không thông dụng (hóa đơn)
· Quy trình làm việc và các ứng dụng tự động hóa một chạm
· Khay giấy kéo vào được
· Kéo khay giấy vào dễ dàng khi đóng
· Xử lý chất liệu in
· Trọng lượng giấy 52-300 gsm
· Phong bì, bưu thiếp, khổ giấy dài 320 x 1200 mm*5
· Trữ lượng giấy tối đa 5105 tờ*6
*1: Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Hàn Quốc, tiếng Thái Lan, tiếng Việt và tiếng Indonesia.
*2: Kết nối trường gần.
*3: Tùy chọn.
*4: Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục, khi cả hai mặt giấy được quét trong một lượt bằng Bộ nạp và đảo bản gốc tự động. 160 trang/phút đối với cả in Đen trắng và in màu khi tắt Chế độ im lặng. Có thể thay đổi thiết đặt này cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
*5: Vùng in được là 305 x 1194 mm. Chỉ được hỗ trợ bởi trình điều khiển PCL và trình điều khiển Adobe® PostScript® 3TM.
Chất lượng hình ảnh
· Quy trình xử lý nâng cao hình ảnh giúp tạo các đường nét mượt mà và làm rõ các nét chữ thanh mảnh mà vốn dĩ trước đây rất hay dễ bị cắt khứa dạng răng cưa khi in.
· Thiết bị cho bản in có độ phân giải cao 1200 x 2400 dpi nhờ các hạt mực có kích thước nhỏ nhất trong ngành.
· Thân thiện với môi trường
· Đầu in LED mang lại chất lượng hình ảnh cao đồng thời tiết kiệm năng lượng.
· Tiết kiệm năng lượng thông minh cho phép bạn giảm bớt lượng điện năng tiêu thụ và khí thải CO2 bằng cách chỉ phân phối năng lượng cho những tính năng được người dùng yêu cầu.
· Một số phụ kiện nhựa trong máy được làm sinh khối từ gỗ ( không ăn được) thân thiện với môi trường.
· Các tùy chọn sẽ tùy thuộc vào nhu cầu của bạn
Tất cả model đều đi kèm 2 Khay tiêu chuẩn
1. Có giá đỡ
Trữ lượng giấy lên đến 1090 tờ có thêm không gian lưu trữ
2. Cấu hình 4 khay + Khay hông
Trữ lượng giấy lên đến 2090 tờ có khay giấy ra riêng biệt
3. Cấu hình khay tandem và bộ nạp trữ lượng lớn
Trữ lượng giấy lên đến 5105 tờ
4. Có Bộ hoàn thiện A2
Khả năng dập ghim lên đến 50 tờ*
*: Khổ A4
5. Có Bộ hoàn thiện B3 và Bộ đóng sách
Khả năng dập ghim 50 tờ / Đục lỗ / Dập ghim lồng* / Gập đôi*
*: Yêu cầu Bộ đóng sách. Gấp nếp mà không cần gấp giấy khi thực hiện dập ghim lồng hoặc gập đôi.
6. Có Bộ hoàn thiện C3
Khả năng dập ghim lên đến 50/65 tờ* / Đục lỗ
*: Yêu cầu Bộ hoàn thiện dập ghim C3 65 tờ.
7. Có Bộ hoàn thiện C3 có Bộ đóng sách và Bộ gập CD1
Khả năng dập ghim lên đến 50*1/65 tờ*2 / Đục lỗ / Dập ghim lồng / Gập đôi / Gấp làm ba*3 / Gập kiểu chữ Z*3
*1: Số tờ có thể gập bị giảm khi kết hợp gập kiểu chữ Z.
*2: Yêu cầu Bộ hoàn thiện dập ghim C3 65 tờ.
*3: Yêu cầu Bộ gập CD1.
Bảo mật dữ liệu 360
ApeosPort đảm bảo hai trong một: bảo mật tuyệt đối và siêu dễ sử dụng
Các biện pháp bảo mật toàn diện sẽ bảo vệ thông tin quan trọng của bạn khỏi bị đánh cắp như truy cập trái phép, rò rỉ thông tin và giả mạo dữ liệu.
Xác thực và các quyền của người dùng
· Xác thực cục bộ
· Xác thực từ xa*1
· Xác thực thẻ IC*1
· Truy cập tính năng dành cho người dùng
· In xác thực cá nhân
· Bảo vệ các chức năng quản trị
· Giới hạn việc vận hành của kỹ sư bảo trì
· Khóa tài khoản để ngăn truy cập trái phép
· Cảnh báo mật khẩu mặc định
· Bảo vệ liên lạc và dữ liệu
· Mã hóa đường truyền liên lạc SSL/TLS, IPsec
· Mã hóa đường truyền quét bằng SMBv3, SFTP
· Quét mã hóa / chữ ký tệp
· Chữ ký và mã hóa e-mail (S/MIME)
· Giới hạn phiên bản TLS
· Mã hóa đường cong elip
· Ethernet phụ*1
· Bảo vệ tài liệu lưu trữ trong MFD
· Mã hóa dữ liệu được lưu trữ trên SSD
· Sử dụng chip TPM*2 để quản lý Khoá mật mã hoá
· Xóa tất cả dữ liệu trên thiết bị
· Ngăn các lỗi thiết đặt / thao tác
· Hiển thị cảnh báo khi sử dụng địa chỉ IP chung
· Các tài liệu quét sẽ chuyển đến điểm đích cố định
· Nhập lại điểm đích
· Chú thích bắt buộc
· In văn bản ẩn*1
· Chức năng nhúng và theo dõi mã kỹ thuật số*1
· Bảo vệ phần mềm MFD
· Xác minh chữ ký của phần mềm
· Giới hạn cập nhật từ xa
· Giới hạn địa chỉ IP
· Kiểm tra tính toàn vẹn của quá trình khởi động
· Chạy chương trình bảo vệ toàn vẹn
· Nhật ký và bảo vệ nhật ký
· Nhật ký hình ảnh (Image Log)*1
· In UUID
· Nhật ký kiểm định
· Hệ thống nhật ký kiểm định đường truyền
*1: Tùy chọn.
*2: Trusted Platform Module (Mô-đun nền tảng đáng tin cậy)
Xác thực trong Azure Active Directory
Thiết bị ApeosPort có thể tích hợp với Microsoft Azure Active Directory, một dịch vụ quản lý định danh dựa trên điện toán đám mây. Azure Active Directory có thể được sử dụng để xác thực các thiết bị đa chức năng và dịch vụ điện toán đám mây của Fuji Xerox.
Xác thực người dùng không cần máy chủ
Tính năng xác thực không cần máy chủ* khiến nhu cầu về máy chủ xác thực trở nên không cần thiết. Việc liên kết thông tin người dùng đã đăng ký các thiết bị đa chức năng với thông tin ID của thẻ IC sẽ giúp chia sẻ thông tin người dùng giữa tất cả các thiết bị đa chức năng được kết nối với một thiết bị chủ, cho phép xác thực người dùng không cần máy chủ trên thiết bị.
*: Tùy chọn.
Quản lý đễ ràng
Trực quan hóa dữ liệu sử dụng để giảm chi phí
Device Log Service* trực quan hóa việc sử dụng thiết bị đa chức năng và máy in trong một văn phòng bằng cách hiển thị các đồ thị sử dụng trong một trình duyệt web. Đồng thời, cũng có thể hiển thị dữ liệu sử dụng trên bảng điều khiển của một thiết bị đa chức năng. Dịch vụ này không cần máy chủ chuyên dụng và có thể vừa làm tăng nhận thức về chi phí của đội ngũ nhân viên vừa giảm nhẹ gánh nặng cho quản trị viên hệ thống.
*: Dịch vụ điện toán đám mây do Fuji Xerox cung cấp. Ngoài ra, cần phải đăng ký sử dụng dịch vụ.
Các giải pháp dễ dàng giúp giải quyết sự cố
Từ thay mực đến sự cố thiết bị không mong muốn, hầu hết các vấn đề đều có thể được giải quyết nhanh chóng mà không cần chờ kỹ sư bảo trì hoặc đại diện bán hàng.
Thông tin trợ giúp có thể truy cập từ bảng điều khiển và các thiết bị di động có thể hỗ trợ bạn giải quyết sự cố
Trên bảng điều khiển của thiết bị đa chức năng, bạn có thể tìm kiếm từ khóa và tìm cách khắc phục sự cố. Bạn cũng có thể xem thông tin trợ giúp trên thiết bị di động bằng cách quét mã QR hiển thị trên bảng điều khiển với thiết bị di động.
Tính năng hỗ trợ từ xa cũng khả dụng để giải quyết các vấn đề với sự trợ giúp của điện thoại viên
Nếu bạn không thể giải quyết được sự cố, hãy liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi nếu cần. Điện thoại viên sẽ truy cập từ xa vào thiết bị đa chức năng của bạn và hướng dẫn bạn bằng cách dùng con trỏ hình ngón tay hoặc chức năng bút trên bảng giao diện.
Quy trình làm việc tự động hóa toàn diện
Dễ dàng thiết đặt tùy chọn ưu tiên để hoạt động nhanh hơn
Thiết bị ApeosPort mới tương tự như điện thoại thông minh, có thể có các Ứng dụng tắt cho các hoạt động hoặc thiết đặt thường xuyên. Khả năng kéo và thả các Ứng dụng này theo tùy chọn ưu tiên của người dùng cá nhân mang đến tính đơn giản và dễ dàng cực kỳ cần thiết khi vận hành.
Tùy chỉnh màn hình trang chủ và danh mục tính năng
Bạn có thể chọn biểu tượng (ứng dụng) và bố trí chúng theo thứ tự mà bạn mong muốn trên màn hình trang chủ một cách dễ dàng và trực quan. Bạn cũng có thể ẩn các tính năng không cần thiết.
Di chuyển biểu tượng chỉ bằng cách vừa chạm vừa kéo/thả.
Hoàn thành công việc thường ngày của bạn bằng một lần chạm
Các tính năng và thi??
ApeosPort 5570 / 4570 Functions & Specifications
Basic specification/copy function
Item |
Description |
||
ApeosPort 5570 1 ApeosPort 4570 |
|||
Type |
Desktop / Console |
||
Memory Capacity |
4 GB Max 4 GB) |
||
Storage Device Capacity*1 |
128 GB |
||
Scan Resolution |
600 x 600 dpi |
||
Printing Resolution |
600 x 600 dpi (Text / Text-Photo / Photo / Map) |
||
Warm-up Time |
[Embedded Plug-ins / Custom Services]*2 When enabled: 30 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature) When disabled: 24 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature) |
||
Recovery Time (Recovery Time from Sleep mode) |
11 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature) |
||
Original Size |
Maximum of A3, 11 x 17", 297 x 432 mm for both Sheet and Book |
||
Paper Size |
Max |
SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm), 320 x 483 mm when using Bypass Tray] |
|
Min |
A5, Postcard (100 x 148 mm) [89 x 98 mm when using Bypass Tray] |
||
Image loss Width*3 |
Lead edge 4.0 mm, Trail edge 2.0 mm, Right/Left edge 2.0 mm |
||
Paper Weight*4 |
Paper Tray |
52 to 300 gsm |
|
Bypass Tray |
52 to 300 gsm |
||
First Copy Output Time |
3.6 sec. (A4 LEF) |
||
Continuous Copy 5 Speed*5 |
A4 LEF |
55 ppm |
45 ppm |
JIS B5 LEF |
55 ppm |
45 ppm |
|
A4 / JIS B5 |
40 ppm |
32 ppm |
|
JIS B4 |
32 ppm |
26 ppm |
|
A3 |
27 ppm |
22 ppm |
|
Paper Tray Capacity*6 |
Standard |
2 Tray Model: 500 sheets x 2-tray + Bypass Tray 90 sheets Tandem Tray Model: 500 sheets x 2-tray + 810 sheets + 1175 sheets + Bypass Tray 90 sheets |
|
Optional |
2 Tray Module: 500 sheets x 2-tray Tandem Tray Module: 810 sheets + 1175 sheets HCF B1: 2030 sheets |
||
Max |
2 Tray Model: 5105 sheets (Standard + Tandem Tray Module + HCF B1) Tandem Tray Model: 5105 sheets (Standard + HCF B1) |
||
Output Tray Capacity*7 |
Upper Center: 250 sheets (A4 LEF), Lower Center: 250 sheets (A4 LEF) |
||
Power Supply |
AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common |
||
Maximum Power Consumption |
2.2 kW (AC220 V +/- 10%) 2.4 kW (AC240 V +/- 10%) Sleep mode: 0.5 W (AC230 V) Ready mode: 89 W (AC230 V) |
2.2 kW (AC220 V +/- 10%) 2.2 kW (AC240 V +/- 10%) Sleep mode: 0.5 W (AC230 V) Ready mode: 89 W (AC230 V) |
|
Dimensions |
2 Tray Model: W 620 x D 723 x H 880 mm Tandem Tray Model: W 620 x D 723 x H 1141 mm |
||
Weight*8 |
2 Tray Model: 97 kg Tandem Tray Model: 133 kg |
*1: The Storage Device Capacity is not totally available for customers.
*2: Embedded Plug-ins / Custom Services are enabled as factory default. You can change the settings if needed.
*3: Up to A3 size.
*4: It is recommended to use Fuji Xerox recommended paper. Correct print output may not be possible depending on the requirement. *5: The speed may be reduced due to the image quality adjustment.
*6: 80 gsm paper.
*7: 64 gsm paper.
*8: Excluding Toner Cartridge.
Print Function
Item |
Description |
|
Type |
Built-in type |
|
Continuous Print Speed*1 |
Same as the Basic Specifications / Copy Function |
|
Printing Resolution |
Standard |
[PCL Driver] Standard: 1200 x 2400 dpi, High Quality: 1200 x 2400 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi |
Optional |
[Adobe® PostScript® 3TM Driver] High Speed (Standard): 600 x 600 dpi, High Quality: 1200 x 2400 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi |
|
Page Description Language |
Standard |
PCL5/PCL6 |
Optional |
Adobe® PostScript® 3™ |
|
Supported Operating System*2 |
Standard |
[PCL Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) |
[Mac OS X Driver] macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
||
Optional |
[Adobe® PostScript® 3TM Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
|
Interface |
Standard |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Optional |
Wireless LAN (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Scan Function
Item |
Description |
|
Type |
Colour Scanner |
|
Scan Resolution |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
|
Scan Speed |
Same as the Scan Speed for the Duplex Automatic Document Feeder |
|
Interface |
Standard |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T |
Optional |
Wireless -AN (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Fax Function (Optional)
Item |
Description |
Original Size |
Max: A3, 11 x 17", Long document (Longest 600 mm) |
Recording Paper Size |
Max A3, 11 x 17"; Min: A5 |
Transmission Time |
2 seconds and more but fewer than 3 seconds*1 |
Transmission Mode |
ITU-T G3 |
Applicable Lines |
Telephone subscriber line, PBX, Fax communication (PSTN), Maximum 3 ports*2 (G3-3 ports) |
Duplex Automatic Document Feeder B1-PC
Item |
Description |
||
ApeosPort 5570 |
ApeosPort 4570 |
||
Original Size / Paper Weight |
Max: A3, 11 x 17"; Min: A5*1 38 to 128 gsm (In Duplex: 50 to 128 gsm) |
||
Capacity*2 |
130 sheets |
||
Scan Speed*3 |
Copy (A4 LEF, Simplex) |
55 ppm |
45 ppm |
Scan |
B/W: 80 ppm, Colour: 80 ppm (1 pass, 2 sided scanning: B/W 154 ppm*4, Colour 154 ppm*4) [Fuji Xerox Standard Paper (A4 LEF), 200 dpi, to Folder.] |
HCF B1 (Optional)
Item |
Description |
Paper Size |
A4 LEF, Letter LEF, JIS B5 LEF |
Paper Weight |
55 to 216 gsm |
Feeding Capacity / Number of Tray* |
2030 sheets x 1-tray |
Dimensions |
W 389 x D 610 x H 380 mm |
Weight |
29 kg |
Envelope Tray (Optional)
Item |
Description |
Paper Size |
DL LEF, ISO-C4, ISO-C5 LEF, ISO-C6 LEF, Commercial #10 LEF, Monarch7.3/4 LEF Custom size : 241 x 372 mm to 90 x 98 mm |
Paper Weight |
Envelope: 75 to 90 gsm, Postcard: 106 to 220 gsm |
Feeding Capacity / Number of Tray* |
50 sheets x 1-tray |
Dimensions |
W 620 x D 566 x H 87 mm |
Weight |
3 kg |
Side Tray (Optional)
Item |
Description |
Paper Capacity* |
100 sheets |
Dimensions |
W 324 x D 567 x H 228 mm |
Sản phẩm có tổng cộng 3389 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Máy Photocopy FUJIFILM Apeos 3560/3060/2560
- Máy Photocopy FUJIFILM Apeos 2150NDA/Apeos 2150ND
- Máy in đa chức năng Fuji Xerox A4 ApeosPort -VII 5021 / 4021
- Máy in đa chức năng Fuji Xerox A4 ApeosPort-VII C4421 / C3321
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort C3060 / C2560 / C2060
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort 3560 / 3060 / 2560
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2110
- Fuji Xerox DocuCentre SC2020
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-VI C6671/C7771
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 7080 / 6080
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 4070/5070
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2320/S2520
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2420
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2220
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-IV 7080