Chi tiết sản phẩm
· Máy Photocopy/In/Scan màu tốc độ sao chụp và in 20 bản/phút
· Khả năng Scan màu độ phân giải cao, tốc độ quét màu cũng như đen trắng 55 bản/phút
· Bộ nhớ RAM 1GB(Max 2GB), HDD lên đến 160GB
· Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch
· Chức năng In, Scan hỗ trợ tất cả những hệ điều hành với các Version mới nhất hiện nay
· Chức năng Scan cho phép người dùng chọn thêm chức năng tìm kiếm trên văn bản đã quét
· Công nghệ sử lý hình ảnh cho chất lượng bản in tốt nhất
· Đảm bảo tính linh hoạt và ổn định tiết kiệm chi phí sử dụng trong văn phòng
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
1GB (Max: 2GB) |
HDD |
160GB (Có sẵn với cấu hình CPS) |
Loại |
Máy màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Thang xám |
256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động |
Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" ) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên |
Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra |
250 tờ |
Nguồn điện |
220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ |
1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng) Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF) |
Trọng lượng |
Loại 4 khay:115kg (có DADF) Loại 2 khay:107kg (có DADF) |
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF) |
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
Độ phân giải ra: 600x 600dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành |
PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét |
600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét |
màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét |
Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) |
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi |
Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ bản fax nhận |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
2 giây hoặc ít hơn 3 giây |
Kiểu truyền |
ITU-T G3 |
Độ phân giải quét |
Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền |
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line |
Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports ) |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu |
A3,B4,A4 |
Độ phân giải |
Tương tự chức năng Fax |
Tốc độ truyền |
Tương tự chức năng Fax |
Số line |
Tương tự chức năng Fax |
Hệ điều hành |
PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng Fax |
Đinh dạng ra |
Định dạng: TIFF-FX Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ |
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức |
Gửi mail: SMTP Nhận mail: SMTP, POP3 |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ tài liệu |
Tương tự chức năng Fax |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng Fax |
Giao thức |
SIP, JT-T.38 |
Phương pháp mã hóa |
Tương tự chức năng Fax |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu |
Tự động kéo đảo bản gốc |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm) |
Dung lượng |
110 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) |
<Đen trắng> 20 bản/phút,<Màu> 20 bản/phút |
Kích thước / trọng lượng |
Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg |
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP
Khổ giấy |
Tương tự chức năng sao chụp |
Định lượng giấy |
60-169gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu |
Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm |
Dung lượng |
Khay hoàn thiện Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ Dập ghim: 30 bộ |
Dập ghim |
Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/góc) |
Kích thước / trọng lượng |
Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg |
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 1.129 x Sâu 640mm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu |
Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm |
Dung lượng |
Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ) Gấp: 500 tờ |
Dập ghim |
Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh) |
Đục lỗ |
Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US) Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang Định lượng giấy: 60-200gsm |
Tạo sách |
Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11") Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm |
Kích thước / trọng lượng |
Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg |
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 1.576 x Sâu 640mm |
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP |
Bao gồm: - Chức năng copy + in - DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) - Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) - 4 Khay giấy gầm x 500 tờ - 1 Khay tay x 45 tờ - RAM 1GB |
Cấu hình CPS |
Bao gồm: - Chức năng copy + in + scan - DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) - Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) - 4 Khay giấy gầm x 500 tờ - 1 Khay tay x 45 tờ - RAM 1 GB - HDD 160 GB (Dùng 40 GB) |
Sản phẩm có tổng cộng 8465 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Máy Photocopy FUJIFILM Apeos 3560/3060/2560
- Máy Photocopy FUJIFILM Apeos 2150NDA/Apeos 2150ND
- Máy in đa chức năng Fuji Xerox A4 ApeosPort -VII 5021 / 4021
- Máy in đa chức năng Fuji Xerox A4 ApeosPort-VII C4421 / C3321
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort C3060 / C2560 / C2060
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort 5570 / 4570
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort 3560 / 3060 / 2560
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2110
- Fuji Xerox DocuCentre SC2020
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-VI C6671/C7771
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 7080 / 6080
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 4070/5070
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2320/S2520
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2420
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2220