Chi tiết sản phẩm
Hệ thống mực phản ứng chất màu với 8 màu
• |
Với một loạt các gam màu dành cho các ứng dụng in
|
• |
Các hình ảnh sẽ có độ bền cao, có khả năng chống xước và phai màu.
|
Thiết bị xử lý hình ảnh L-COA đã được cải tiến |
• |
Đảm bảo thao tác xử lý tài liệu, các bản vẽ CAD, poster và lượng lớn dữ liệu khác với tốc độ cao.
|
Hệ thống đầu in đúp rộng cỡ 1 inch |
• |
Giúp xử lý thao tác in với tốc độ nhanh như cắt và tối ưu hóa chất lượng ảnh
|
• |
2.560 kim phun cho mỗi màu trong hệ thống 12 màu, tổng cộng là 30.720 kim phun.
|
• |
Một độ kim phun là vô địch sẽ giúp người sử dụng thực hiện thao tác in các hình ảnh có chất lượng cao với tốc độ đáng ghi nhận
|
Hiệu chuẩn màu |
• |
Giúp tạo ra các bản in với màu sắc đã được cân bằng và màu sắc có độ ổn định
|
• |
Điều chỉnh sự chênh lệch màu ở các ký tự do đặc trưng riêng của các thiết bị đầu in
|
Màn hình đồ họa LCD có kích thước lớn |
• |
Hiển thị loại giấy sử dụng, mức mực in và các thông tin quan trọng khác.
|
• |
Các thông tin hướng dẫn sẽ được hiển thị từng bước một cách dễ dàng trên màn hình theo định dạng đồ họa có hiệu ứng. Điều này giúp cho thao tác vận hành trực giác trở nên đơn giản hơn.
|
Được gắn thêm ổ đĩa cứng dung lượng 80GB |
• |
Giúp xử lý nhiều thao tác, giải phóng bớt thao tác cho máy chủ.
|
• |
Và tăng năng suất làm việc của máy
|
Tính năng dò tìm lượng mực
• |
Lượng mực sẽ hiển thị và máy sẽ phát ra cảnh báo khi mực gần hết
|
• |
Một con chip thông minh trong mỗi ống mực sẽ lưu trữ thông tin về lượng mực còn lại
|
Kiểm soát lượng giấy cuộn còn lại |
• |
Một thiết bị đếm bên trong sẽ tính lượng giấy đã sử dụng và lượng giấy còn lại
|
• |
Nếu bạn thay giấy khi ở giữa cuộn, một mã vạch, loại giấy, và lượng giấy còn lại sẽ được in trên mép giấy.
|
Tự động đổi màu mực đen nhằm nâng cao tốc độ xử lý công việc |
• |
Mực sắc tố đen sẽ tạo ra đẹp nhất khi in trên giấy in ảnh trong khi đó mực sắc tố đen matte sẽ có độ nét đẹp nhất khi in trên giấy matte
|
• |
Khi bạn đổi giấy, máy sẽ tự động sử dụng loại mực tối ưu.
|
• |
Giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu lượng mực lãng phí
|
Hệ thống dò tìm phần kim không bắt nhiệt và bù nhiệt |
• |
Giảm thiểu các phần bị lỡ không in và tăng cường tuổi thọ của đầu in, giúp cho thao tác in của bạn luôn có chất lượng cao.
|
Dao cắt xoay có độ bền cao |
• |
Hầu hết các loại giấy do Canon tạo ra hoặc khuyên dùng đều có thể được cắt tự động
|
Đầu in | PF-03 | |
Công nghệ in | FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản) | |
Độ phân giải bản in (tối đa) | 2400 x 1200dpi | |
Độ chính xác nét in | ±0,1% hoặc thấp hơn | |
Kích thước dòng tối thiểu | 0,02mm | |
Số lượng kim phun | 2.560 kim phun mỗi màu | |
Kích thước giọt mực | 4 Picoliter | |
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) | 1200dpi x hai dòng | |
Mẫu đầu in | 1.07in. | |
Ống mực | ||
Loại mực | Màu: | Màu làm, đỏ tươi, vàng, lam ảnh, đỏ tươi ảnh, đen, đen Matte, xám |
Kiểu | PFI-101 | |
Dung lượng mực | 130ml (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml) | |
Số lượng màu | 8 | |
Phương pháp cấp mực | Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ) | |
Hệ thống phục hồi kim phun | Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt | |
Điều khiển máy in | Thiết bị điều khiển L-COA | |
Bộ nhớ máy in | 256MB | |
Khay lên giấy | Lên giấy bằng tay ở phía trước khay giấy, lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy | |
Chiều rộng giấy | ||
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay | 203mm - 610mm | |
Kích thước giấy | ||
Giấy cắt | Lên giấy bằng tay từ phía trước: | ISO - A2, A1, B2, DIN - C2, JIS - B2, ANSI - 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", Poster - 20" x 30", Others - 13" x 22" |
Lê giấy bằng tay từ phía trên: | ISO - A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, B4, B3, B2, DIN - C4, C3, C2, JIS - B4, B3, B2, ANSI - 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (US Photo size), Poster - 20"x 30", 300 x 900mm, Others - 13" x 22" | |
Giấy cuộn | Chiều rộng: | ISO - A3, A2, A1, JIS - B4, B2, ARCH - D (24"), Others - 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm) |
Chiều rộng bản in không viền ( chỉ dành cho loại giấy cuộn) | 10" (254mm), B4 (257mm), A3+ (329mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm) | |
Loại giấy*1 | Plain Paper, Plain paper (High Quality), Coated paper, Heavyweight coated paper, Premium matte paper, Glossy photo paper, Semi-glossy photo paper, Backlit film, Backprint film, Flame-Resistant cloth, Fine art photo, Fine art heavyweight photo, Fine art textured, Canvas matte | |
Lề có thể in | ||
Giấy cuộn | Tất cả các cạnh: | 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền |
Giấy lên bằng tay | Lề trái, phải, trên: | 3mm, Bottom: 3mm*3 |
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in | 8,0" (203mm) | |
Chiều dài bản in tối đa *2 | ||
Giấy cuộn | 59" (18m) | |
Giấy lên bằng tay (phía trên) | 5,2" (1.6m) | |
Giấy lên bằng tay (phía trước) | 36,0" (914mm) | |
Máy cắt giấy | Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay), thiết bị độc lập | |
Chiều dày giấy | ||
Lên giấy bằng tay từ phía trên | 0,08 – 0,8mm | |
Lên giấy bằng tay từ phía trước | 0,8 – 1,5mm | |
Giấy cuộn | 0,08 – 0,8mm | |
Kích thước lõi giấy | Đường kính bên trong của lõi cuộn: | 2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn | 150mm | |
Phần mềm | ||
Phần mềm in | imagePROGRAF Printer Driver 2008, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD, LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER) |
|
Tiện ích | Công cụ cấu hình giấy | |
Các ứng dụng | Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, Poster Artist 2009 (tùy chọn) |
|
Trạng thái thiết bị | Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI | |
Ngôn ngữ máy in | GARO (ngôn ngữ nghệ thuật đồ họa với các thao tác raster) | |
Hệ điều hành | Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel) | |
Giao diện | ||
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | |
Tùy chọn | IEEE1394 (FireWire) | |
Độ vang âm | ||
Khi vận hành | 49dB (A) hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 35dB (A) hoặc thấp hơn | |
Sức mạnh âm | 6,3 Bels hoặc thấp hơn | |
Nguồn cấp điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 100W hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) | 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) | 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | |
Khi tắt nguồn | 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý) | |
Chứng chỉ | ENERGY STAR (WW), RoHS Directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 15 - 30°C | |
Độ ẩm tương đối | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x D x H) | 1177 x 870 x 991mm (khi có đế máy in) | |
Trọng lượng ( có đế) | Xấp xỉ 66kg | |
Tùy chọn khác | Bảng mạch mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị đỡ cuộn (RH2-24) PosterArtist 2008 |
|
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế | Đầu in (PF-03) Ống mực in (PFI-101) Cartridge bảo dưỡng (MC-16) |
Sản phẩm có tổng cộng 2411 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF600 (5-Colour)