1
Bạn cần hỗ trợ?
sieuthanh.net
call

Khuyến mại hấp dẫn

Tư vấn miễn phí

K.Doanh
091 338 1515
Skype
sieuthanh666@gmail.com
K.Thuật
094 308 1515
Skype
sieuthanh333@gmail.com

Địa chỉ

Công ty SIÊU THANH
Sieuthanh trading co., ltd
31-61/33- Lạc Trung
Hai Bà Trưng - Hà Nội

Fanpage

Liên kết

Thống kê:

Hôm nay: 25/11/2024
Lượt truy cập: 888153
Đang online: 61 người

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
Loại Máy In Phun Màu
Hãng Canon
GiáLiên hệ
Tư vấn Gọi 091 338 1515 - 094 308 1515
Nhắn tin!
Service Giao & lắp đặt máy miễn phí trong nội thành Hà Nội
Số lượng hàng Call

Hệ thống mực phản ứng chất màu với 8 màu

Với một loạt các gam màu dành cho các ứng dụng in
Các hình ảnh sẽ có độ bền cao, có khả năng chống xước và phai màu.


Thiết bị xử lý hình ảnh L-COA đã được cải tiến
Đảm bảo thao tác xử lý tài liệu, các bản vẽ CAD, poster và lượng lớn dữ liệu khác với tốc độ cao.


Hệ thống đầu in đúp rộng cỡ 1 inch
Giúp xử lý thao tác in với tốc độ nhanh như cắt và tối ưu hóa chất lượng ảnh
2.560 kim phun cho mỗi màu trong hệ thống 12 màu, tổng cộng là 30.720 kim phun.
Một độ kim phun là vô địch sẽ giúp người sử dụng thực hiện thao tác in các hình ảnh có chất lượng cao với tốc độ đáng ghi nhận


Hiệu chuẩn màu

Giúp tạo ra các bản in với màu sắc đã được cân bằng và màu sắc có độ ổn định
Điều chỉnh sự chênh lệch màu ở các ký tự do đặc trưng riêng của các thiết bị đầu in


Màn hình đồ họa LCD có kích thước lớn
Hiển thị loại giấy sử dụng, mức mực in và các thông tin quan trọng khác.
Các thông tin hướng dẫn sẽ được hiển thị từng bước một cách dễ dàng trên màn hình theo định dạng đồ họa có hiệu ứng. Điều này giúp cho thao tác vận hành trực giác trở nên đơn giản hơn.


Được gắn thêm ổ đĩa cứng dung lượng 80GB
Giúp xử lý nhiều thao tác, giải phóng bớt thao tác cho máy chủ.
Và tăng năng suất làm việc của máy



Tính năng dò tìm lượng mực

Lượng mực sẽ hiển thị và máy sẽ phát ra cảnh báo khi mực gần hết
Một con chip thông minh trong mỗi ống mực sẽ lưu trữ thông tin về lượng mực còn lại


Kiểm soát lượng giấy cuộn còn lại
Một thiết bị đếm bên trong sẽ tính lượng giấy đã sử dụng và lượng giấy còn lại
Nếu bạn thay giấy khi ở giữa cuộn, một mã vạch, loại giấy, và lượng giấy còn lại sẽ được in trên mép giấy.


Tự động đổi màu mực đen nhằm nâng cao tốc độ xử lý công việc
Mực sắc tố đen sẽ tạo ra đẹp nhất khi in trên giấy in ảnh trong khi đó mực sắc tố đen matte sẽ có độ nét đẹp nhất khi in trên giấy matte
Khi bạn đổi giấy, máy sẽ tự động sử dụng loại mực tối ưu.
Giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu lượng mực lãng phí


Hệ thống dò tìm phần kim không bắt nhiệt và bù nhiệt
Giảm thiểu các phần bị lỡ không in và tăng cường tuổi thọ của đầu in, giúp cho thao tác in của bạn luôn có chất lượng cao.


Dao cắt xoay có độ bền cao
Hầu hết các loại giấy do Canon tạo ra hoặc khuyên dùng đều có thể được cắt tự động


 

Đầu in PF-03
Công nghệ in FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản)
Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
Độ chính xác nét in ±0,1% hoặc thấp hơn
Kích thước dòng tối thiểu 0,02mm
Số lượng kim phun 2.560 kim phun mỗi màu
Kích thước giọt mực 4 Picoliter
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) 1200dpi x hai dòng
Mẫu đầu in 1.07in.
Ống mực
Loại mực Màu: Màu làm, đỏ tươi, vàng, lam ảnh, đỏ tươi ảnh, đen, đen Matte, xám
Kiểu PFI-101
Dung lượng mực 130ml (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml)
Số lượng màu 8
Phương pháp cấp mực Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ)
Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt
Điều khiển máy in Thiết bị điều khiển L-COA
Bộ nhớ máy in 256MB
Khay lên giấy Lên giấy bằng tay ở phía trước khay giấy, lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy
Chiều rộng giấy
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay 203mm - 610mm
Kích thước giấy
Giấy cắt Lên giấy bằng tay từ phía trước: ISO - A2, A1, B2, DIN - C2, JIS - B2, ANSI - 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", Poster - 20" x 30", Others - 13" x 22"
Lê giấy bằng tay từ phía trên: ISO - A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, B4, B3, B2, DIN - C4, C3, C2, JIS - B4, B3, B2, ANSI - 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (US Photo size), Poster - 20"x 30", 300 x 900mm, Others - 13" x 22"
Giấy cuộn Chiều rộng: ISO - A3, A2, A1, JIS - B4, B2, ARCH - D (24"), Others - 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)
Chiều rộng bản in không viền ( chỉ dành cho loại giấy cuộn) 10" (254mm), B4 (257mm), A3+ (329mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm)
Loại giấy*1 Plain Paper, Plain paper (High Quality), Coated paper, Heavyweight coated paper, Premium matte paper, Glossy photo paper, Semi-glossy photo paper, Backlit film, Backprint film, Flame-Resistant cloth, Fine art photo, Fine art heavyweight photo, Fine art textured, Canvas matte
Lề có thể in
Giấy cuộn Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền
Giấy lên bằng tay Lề trái, phải, trên: 3mm, Bottom: 3mm*3
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in 8,0" (203mm)
Chiều dài bản in tối đa *2
Giấy cuộn 59" (18m)
Giấy lên bằng tay (phía trên) 5,2" (1.6m)
Giấy lên bằng tay (phía trước) 36,0" (914mm)
Máy cắt giấy Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay), thiết bị độc lập
Chiều dày giấy
Lên giấy bằng tay từ phía trên 0,08 – 0,8mm
Lên giấy bằng tay từ phía trước 0,8 – 1,5mm
Giấy cuộn 0,08 – 0,8mm
Kích thước lõi giấy Đường kính bên trong của lõi cuộn: 2" / 3"
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn 150mm
Phần mềm
Phần mềm in imagePROGRAF Printer Driver 2008, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD,
LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích Công cụ cấu hình giấy
Các ứng dụng Tiện ích cài đặt thiết bị GARO,
Poster Artist 2009 (tùy chọn)
Trạng thái thiết bị Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI
Ngôn ngữ máy in GARO (ngôn ngữ nghệ thuật đồ họa với các thao tác raster)
Hệ điều hành Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel)
Giao diện
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
Tùy chọn IEEE1394 (FireWire)
Độ vang âm
Khi vận hành 49dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ 35dB (A) hoặc thấp hơn
Sức mạnh âm 6,3 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 100W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý)
Chứng chỉ ENERGY STAR (WW), RoHS Directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive
Môi trường vận hành
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
Kích thước (W x D x H) 1177 x 870 x 991mm (khi có đế máy in)
Trọng lượng ( có đế) Xấp xỉ 66kg
Tùy chọn khác Bảng mạch mở rộng IEEE1394 (EB-05)
Thiết bị đỡ cuộn (RH2-24)
PosterArtist 2008
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-03)
Ống mực in (PFI-101)
Cartridge bảo dưỡng (MC-16)

Sản phẩm có tổng cộng 2411 lượt khách đã xem

Những sản phẩm cùng loại

Liên hệ - Tư vấn khách hàng miễn phí [Bảo hành] [Báo giá] [Tư vấn cấu hình] [Tư vấn kỹ thuật] [Dịch vụ sửa chữa] [Mua vật tư thay thế] [...] Xin gọi