Chi tiết sản phẩm

Thiết kế gọn và tiết kiệm không gian
| • |
Biên dạng thành lớp và hạ thấp để dễ tiếp cận bản in ra
|
| • | Vận hành thuận tiện hoàn toàn phía trước với máy in trực tiếp |
| Tính năng in tuyệt hảo |
| • | Tốc độ in 12 trang/phút đen trắng / 8 trang/phút màu (cỡ A4) |
| • | 9600 x 600dpi (tương đương với Công nghệ làm nét ảnh tự động) |
| • | Bản in đầu tiên ra trong 28 giây (đen trắng) / 22 giây (màu) |
| • |
Không mất thời gian làm nóng máy từ chế độ chờ
|
| Công nghệ in Lase nét nhất |
| • |
Công nghệ CAPT 3.0 với Hi-SCoA nén dữ liệu cần in xuống cỡ dễ xử lý và tăng tốc độ in
|
Khả năng In mạng làm việc và Quản lý In
| • | Kết nối USB 2.0 tốc độ cao |
| • | 10Base-T / 100Base-TX |
| • | Bộ nhớ RAM lắp sẵn 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
| Thiêu thụ điện năng thấp |
| • |
16W ở chế độ Chờ; 8W ở chế độ nghỉ
|
| Tốc độ in | Đen trắng 12 trang*1 (A4) Màu 8 trang*1 (A4) |
|
| Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử | |
| Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
| Ngôn ngữ in | Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) | |
| Độ phân giải tối đa | Tương đương 9600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động) |
|
| Thời gian ra bản in đầu tiên | Màu: | khoảng 28 giây hoặc ít hơn*2 |
| Đen trắng: | khoảng 22 giây hoặc ít hơn*2 | |
| Cartridge hộp mực | Starter CMYK: | 800 trang*3 |
| Cartridge K: | 2300 trang*3 | |
| Cartridge CMY: | 1500 trang*3 | |
| Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn) | 150 tờ | |
| Nạp giấy (Khe nạp bằng tay) | 1 tờ | |
| Cỡ giấy | Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm) |
|
| Giấy in ra | 125 tờ | |
| In mạng làm việc | Lắp sẵn | |
| Độ ồn | Đang in: | 48dB hoặc thấp hơn |
| Chế độ chờ: | Độ ồn cơ sở | |
| Tiêu thụ điện năng | Đang in: | 258W hoặc ít hơn |
| Chế độ chờ: | 16W hoặc ít hơn | |
| Chế độ nghỉ: | 8W | |
| Kích thước | 399mm(W) x 452,5mm(D) x 262mm(H) | |
| Trọng lượng (riêng máy in) | Approx 16.0kg Xấp xỉ 16,0kg | |
| Bộ nhớ RAM | 16MB (Không cần thêm bộ nhớ) | |
| Giao tiếp | USB 2.0 Tốc độ cao, 10 Base-T / 100 Base-TX | |
| Công nghệ bộ nhớ | Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) | |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows VISTA/XP/2000, LINUX (CUPS)*4, Mac OS 10.3.9 - 10.5*4, Meta Frame |
|
Sản phẩm có tổng cộng 1959 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680

- Canon PIXMA iP1980

- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF9000

- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF5000

- Canon W8400

- Canon W6400

- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF700

- Canon imagePROGRAF iPF650

- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)













