Chi tiết sản phẩm
Có thể in màu với tốc độ nhanh
• |
Có thể in tới 30 trang/phút (cỡ giấy A4) với bản in màu và bản in đơn sắc
|
• |
Và có thể in tới 16 trang/phút (cỡ giấy A3) với cả bản in màu và bản in đơn sắc
|
• |
Với công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu của Canon, máy sẽ không mất thời gian làm nóng. Vì vậy, bạn có thể in được bản in đơn sắc và bản in màu đầu tiên chỉ với 7,5 giây và 9 giây
|
Bạn sẽ không mất nhiều công sức đầu tư |
• |
Máy được hỗ trợ hệ thống Công nghệ trình diễn siêu nhanh Ultra Fast Rendering Technology (UFR II) và Công nghệ cân bằng khối lượng công việc Load Balancing Technology của Canon. Vì thế bạn có thể xử lý các tài liệu nhanh hơn nhiều
|
• |
Tính năng này sẽ cân bằng khối lượng công việc giữa máy tính và máy in, do đó giảm đáng kể tổng thời gian in. Hơn nữa, bạn sẽ không phải nâng cấp thanh RAM khi muốn thực hiện các thao tác in phức tạp
|
Sự kết hợp văn phòng hoàn hảo |
• |
Sẽ không có gián đoạn nào xảy ra đối với cấu trúc IT hiện tại.
|
• |
Máy có khả năng làm việc mạng hoàn hảo với cổng 10 Base-T/100 Base-TX và cổng USB 2.0 tốc độ cao tiêu chuẩn
|
• |
Loại máy này còn có các ổ đĩa PCL 5c/6 lắp sẵn bên trong nhằm tối đa hoá tốc độ in.
|
Tính năng in hiệu quả dễ dàng quản lý
• |
Máy được trang bị gói phần mềm cài đặt Netspot console và Netspot Device
|
• |
Bảng điều khiển giúp bạn quản lý mạng làm việc và các cài đặt thiết bị một cách dễ dàng. Trong khi đó phần mềm cài đặt thiết bị sẽ giúp bạn thực hiện các thao tác cài đặt giao thức mạng làm việc thông qua trình duyệt web.
|
• |
Phần mềm UI từ xa giúp người sử dụng có thể kiểm tra hiện trạng thao tác in, xoá lệnh in và thiết lập các cài đặt in
|
Thiết kế vững chắc gọn gàng |
• |
Loại máy in màu gọn nhẹ 4 trống này hoàn toàn phù hợp cho những môi trường thiếu diện tích
|
Máy còn có khả năng xử lý dung lượng lớn |
• |
Với một khay giấy đa mục đích 100 tờ và một khay giấy cassette 250 tờ
|
• |
Dung lượng giấy còn có thể lớn hơn nữa với mức tối đa lên tới 2000 tờ khi bạn lắp thêm 3 khay giấy phụ tuỳ chọn
|
• |
Tính năng in đúp tự động sẽ giúp bạn đạt hiệu quả kinh tế tối ưu với thao tác in 2 mặt.
|
• |
Loại máy in này hỗ trợ một loạt giấy với các kích thước như A3, B4, A4, B5, A5, LTR, EXE, LGL và có thể in trên những loại giấy hoặc thẻ có độ dày khác nhau
|
Tốc độ in | 30 trang/phút (giấy A4 Bản màu / Bản đơn sắc)*1 16 trang/phút (giấy A3, Bản màu / Bản đơn sắc)*1 |
|
Phương pháp in | In tia laze / Phương pháp in điện | |
Phương pháp chỉnh sửa | On-Demand Fixing-Chỉnh sửa theo nhu cầu | |
Ngôn ngữ in | PCL5c / 6 / UFR II (Trình diễn siêu nhanh) | |
Độ phân giải tối đa | 9600 x 600dpi (tương đương) | |
Bản in đầu tiên | Bản màu: | 9 giây hoặc nhanh hơn*1 |
Bản đen trắng: | 7,5 giây hoặc nhanh hơn*1 | |
Cartridge mực | Cartridge 302 (YMC: 6.000 trang) (BK: 10.000 trang)*1 | |
Cartridge trống | Trống 302 (Y,M,C,BK: 40.000 trang)*1 | |
Giấy vào | ||
Giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ | |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Khay giấy (tuỳ chọn) PF-98 | 550 tờ x 3 khay | |
Kích thước giấy | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Thư, Bì thư Executive (DL, COM10, C5, Monarch), Index Card. Kích thước giấy lựa chọn (chiều rộng 98 đến 312mm; chiều dài148 đến 470mm. | |
Trọng lượng giấy | 60g/m2 đến 120g/m2 | |
Giấy ra | 250 tờ | |
In đúp | Có sẵn | |
In mạng làm việc | Có sẵn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi in | 52dB hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 25dB hoặc thấp hơn | |
Tiêu thụ năng lượng | ||
Khi in | 482W | |
Khi ở chế độ chờ | 27W | |
Kích thước | 545mm(W) x 607mm(D) x 380mm(H) | |
Trọng lượng | ||
Tiêu chuẩn | Thân máy in (52kg), Toner CMY(151g) K(250g), Trống(1,9kg) | |
Tuỳ chọn | Khay giấy PF-98 (11.0kg) | |
Bộ vi xử lý | RISC | |
Bộ nhớ RAM | ||
Tiêu chuẩn | 128MB | |
Tuỳ chọn | Có thể lên tới 384MB | |
Ổ cứng (tuỳ chọn) | HD-98 | |
Giao diện (tuỳ chọn) | USB 2.0 tốc độ cao / cổng song song hai hướng | |
Server in bên trong (tiêu chuẩn) | 10Base-T / 100Base-TX | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Trình điều khiển cho Windows 2003 / XP / 2000 / ME / 98 có sẵn tại đây đối với một số phiên bản nhất định |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Dựa trên thao tác in trên giấy thường cỡ A4, độ phủ 5%, in một mặt, mặt giấy ra úp xuống |
Sản phẩm có tổng cộng 2313 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)