Chi tiết sản phẩm
Kết quả In Tuyệt hảo
• |
Tốc độ in 32/30 trang/phút (cỡ A4, đen trắng/màu)
|
• |
Tốc độ in 15/15 trang/phút (cỡ A3, đen trắng/màu)
|
• |
Độ phân giải bản in tương đương 9600 x 1200dpi
|
• |
Bản in đầu tiên ra trong chưa đến 7,5/ 9 giây (đen trắng/màu)
|
• |
Không mất thời gian làm nóng máy từ chế độ chờ
|
Khả năng In mạng làm việc và Quản lý In |
• |
Hỗ trợ Công nghệ Phản hồi Siêu nhanh (UFR II), và PCL
|
• |
Hỗ trợ Adobe PostScript 3 (tùy chọn)
|
• |
Kết nối với USB 2.0 High Speed
|
• |
Giao tiếp 10Base-T/ 100Base-TX đi kèm
|
• |
Tiện ích Netspot Console giúp quản lý các thiết lập mạng làm việc và thiết bị
|
• |
Tiện ích Cài đặt Thiết bị NetSpot giúp kiểm soát các thiết lập giao thức mạng làm việc
|
• |
Bộ nhớ 256MB RAM đi kèm (có thể nâng cấp lên 768 MB)
|
• |
In trực tiếp các file dạng pdf*, tiff và jpeg thông qua Remote UI
|
• |
Ổ cứng 30 GB tùy chọn
* In trực tiếp file PDF đòi hỏi Bộ nhớ chỉ Đọc ROM tùy chọn |
Được thiết kế nhằm mang lại sự tiện lợi lớn hơn
• |
Toàn bộ vận hành ở mặt trước
|
• |
Cassette nạp giấy 550 tờ tùy chọn (PF-98B), có thể xếp chồng lên 3 khay cho phép nạp giấy tối đa 2000 tờ
|
Tốc độ in | Đơn màu: | 32 trang/30 trang màu (cỡ A4) |
Đơn màu: | 15 trang/15 trang màu (cỡ A3) | |
Phương pháp in | In ảnh điện tử sử dụng tia laze | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
Độ phân giải | 600/1200dpi | |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Đơn màu: | 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) |
Nhiều màu: | 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) | |
Cartridge hộp mực | YMC 6K/K 10K | |
Cartridge trống | YMC 40K ảnh /K 45K ảnh | |
Nạp giấy | Cassette 250 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (MP) | 100 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (tùy chọn) | Cassette 550 tờ (64g/m²) | |
Cỡ giấy | Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) | |
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay) | Tùy chỉnh cỡ giấy | |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: | Rộng 98 - 320mm; Dài 139,7 - 457,2mm | |
In hai mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích thước (Dài x Rộng x cao) | 545mm × 651mm × 380mm | |
Trọng lượng | Bộ máy in (không gồm cartridge) xấp xỉ 48,5kg | |
Điện năng tiêu thụ [ở mức nhiệt độ 68 °F (20 °C)] |
Khi đang vận hành: | trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: | trung bình xấp xỉ 36W | |
Ở chế độ tắt (Chế độ Tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W | |
Ở chế độ Tiết kiệm điện Máy in (Chế độ Tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W | |
Ở chế độ Deep Sleep (Chế độ Tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W | |
Tối đa: | 1495W hoặc ít hơn | |
Môi trường vận hành (Chỉ dành cho bộ máy in) |
Nhiệt độ môi trường vận hành: | 10-30°C (50 - 86°F) |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không có nước ngưng tụ) | |
Thiết bị điều khiển | ||
PDL | PCL5c/6/UFRII | |
CPU | Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
|
RAM (Tiêu chuẩn) | 256MB DDR-SDRAM | |
RAM (Tùy chọn) | 128/256/512MB | |
Giao tiếp (Tiêu chuẩn) | USB 2.0 | |
Giao tiếp (Tùy chọn) | 10Base-T/100Base-TX | |
Đĩa cứng (Tùy chọn) | 30GB |
Sản phẩm có tổng cộng 1862 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)