Chi tiết sản phẩm

Khả năng in ấn tuyệt vời
| • |
Tốc độ in đạt tới 25ppm / 26ppm (A4 / Letter)
|
| • |
2400 x 600dpi (độ phân giải tối đa)
|
| • |
Cho bản in đầu tiên chỉ mất 6,0 giây
|
| • |
Thời gian làm nóng máy nhanh < 10 giây
|
| Công nghệ in lade mịn nhất |
| • |
Công nghệ CAPT 3.0 giúp tăng tốc quá trình in tài liệu
|
| • |
Công nghệ Hi-SCoA sẽ giúp nén các dữ liệu cần in thành kích thước có thể quản lý được
|
| • |
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao sẽ giúp chuyển dữ liệu nhanh hơn
|
| • |
Máy được trang bị bộ nhớ RAM tích hợp dung lượng 8MB
|
Được thiết kế để tăng tính tiện dụng
| • |
Máy được thiết kế gọn nhẹ, chỉ nặng có 7,0kg
|
| • |
Cartridge mực All-in-one
|
| • |
Điện năng tiêu hao chỉ là 1,6W khi ở chế độ chờ và 1,4W khi ở chế độ nghỉ
|
| • |
Tỉ lệ điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn TEC là 0,7kWh/W
|
| Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
| Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây |
| Tốc độ in | |
| Đơn sắc: A4 / Letter | 25ppm / 26ppm |
| In đảo mặt: A4 / Letter | 15,4ipm / 16ipm |
| Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
| Thời gian làm nóng máy (khi bật máy in) |
10 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 0,5 giây |
| Nạp giấy (dựa theo 80g/m2) | |
| Tiêu chuẩn | 250 tờ |
| Khay giấy đa mục đích | 1 tờ |
| Dung lượng giấy tối đa | 251 tờ |
| Giấy ra (dựa theo tiêu chuẩn 80g/m2) | |
| Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
| Kích thước giấy | |
| Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 187 - 355,6mm |
| Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / Kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 / ảnh cỡ thẻ index Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 127 - 355,6mm |
| Trọng lượng giấy | |
| Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 |
| Khay giấy đa mục đích | 60 - 163g/m2 |
| Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy ảnh cỡ, Envelope |
| In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ cỡ A4 / LTR / LGL, 60 - 105g/m2) Chiều rộng: 210 - 215,9mm x Chiều dài: 279 - 355,6mm |
| Bộ nhớ (RAM) | |
| Tiêu chuẩn | 8MB (không cần nâng cấp) |
| Chế độ vận hành | |
| Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
| USB | USB 2.0 tốc độ cao |
| Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
| Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1 |
| Độ ồn | |
| Khi đang vận hành | 6,77B hoặc thấp hơn (mức âm) 53dB (áp suất âm) |
| Khi đang ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy được |
| Điện năng tiêu thụ | |
| Tối đa | 1200W hoặc thấp hơn |
| Khi đang vận hành | Xấp xỉ 380W |
| Khi đang ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,6W |
| Khi đang nghỉ | Xấp xỉ 1,4W |
| Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 0,7kWh/W |
| Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm |
| Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 7,0kg |
| Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
| Môi trường vận hành | |
| Nhiệt độ | 10 - 30°C |
| Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến sự ngưng tụ) |
| Cartridge mực | |
| Cartridge 326 - mực đen | 2.100 trang (tiêu chuẩn) |
| Mực đen (cartridge đầu tiên) | 900 trang (cartridge đầu tiên) |
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |
Sản phẩm có tổng cộng 2590 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680

- Canon PIXMA iP1980

- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF9000

- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF5000

- Canon W8400

- Canon W6400

- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)

- Canon imagePROGRAF iPF700

- Canon imagePROGRAF iPF650

- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)













