Chi tiết sản phẩm
Kiểu dáng hiện đại & hợp thời thượng
• |
Thiết kế với khay lên giấy phía trước rất dễ tiếp cận khi bạn muốn thay cartridge
|
|
|
• | Máy sẽ tự động dừng thao tác in khi bộ cảm biến lắp sẵn bên trong phát hiện ra rằng khay giấy ra đã đầy |
|
Thao tác in tuyệt vời
• | Tốc độ in ở mức 30ppm (kích thước giấy A4) |
• |
Độ phân giải in tối đa đạt mức 2400 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động
|
• |
Thời gian in bản đầu tiên lâu nhất là 6 giây
|
• |
Tính năng làm nóng máy nhanh khi ở chế độ chờ (10 giây hoặc ít hơn)
|
Công nghệ in lade mịn nhất và tính năng quản lý thao tác in |
• |
CAPT 3.1 cùng với công nghệ Hi-ScoA sẽ nén dữ liệu in thành các kích thước có thể quản lý được và tăng tốc các thao tác in
|
• |
Bộ nhớ RAM lắp sẵn bên trong có dung lượng 16MB
|
• |
Vì thế bạn sẽ không cần phải nâng cấp bộ nhớ RAM nữa
|
Tính năng mạng làm việc |
• |
Máy có thể kết nối với USB 2.0 tốc độ cao nhằm giúp chuyển dữ liệu nhanh hơn
|
Được thiết kế nhằm tăng tính năng tiện lợi |
• | Hỗ trợ Ethernet lắp sẵn bên trong máy |
• |
Tính năng in đúp tự động
|
• |
Cartridge mực All-in-one
|
• |
Dễ dàng mở máy từ nắp mở phía trước
|
• |
Khay giấy tuỳ chọn 500 tờ (PF-44) sẽ giúp bạn thực hiện thao tác in khối lượng lớn
|
Phương pháp in | In tia laze đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc ít hơn | |
Tốc độ in*1*2 | ||
Bản đơn sắc: A4 | 30trang/phút | |
In đúp: A4 | 16trang/phút | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy*3 (khi máy in bật) |
10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian hồi phục*3 (khi ở chế độ nghỉ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 319 – Đen: | 2.100 trang |
Cartridge 319II - Đen: | 6.400 trang | |
Khay giấy vào (dựa trên 64g/m2) | ||
Khay tiêu chuẩn | Giấy cassettee 50 tờ | |
Khay giấy đa mục đích | 50 tờ | |
Tuỳ chọn | 500 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa | 800 tờ | |
Giấy ra (dựa trên 64g/m2) | ||
Giấy xuống | 150 tờ | |
Giấy lên | 1 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Khay tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều rộng: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in. ) |
|
Tuỳ chọn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều rộng: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in.) |
|
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Envelop COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5(ISO) / thẻ tín dụng / kích thước tuỳ chọn (Chiều rộng: 76,2 đến 215,9mm Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm) (Chiều rộng: 3 đến 8,5in. Chiều dài: 5 đến 14in.) |
|
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn (chỉ giấy A4 / Letter / Legal) | |
Bộ nhớ (RAM) | ||
Tiêu chuẩn | 16MB | |
Tuỳ chọn | Không cần thiết phải nâng cấp thêm | |
Tối đa | Không cần thiết phải nâng cấp thêm | |
Giao diện | ||
USB | USB2.0 tốc độ cao | |
Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 / 2000 / Server 2003 / XP / Vista / Server 2008 Mac OS10.4.9 - 10.6.X*5 / Linux*5 |
|
Độ ồn | ||
Khi vận hành | 53,5dB. hoặc ít hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 43dB. hoặc ít hơn | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 1140W hoặc ít hơn | |
Khi vận hành | xấp xỉ 570W | |
Khi ở chế độ chờ | xấp xỉ 9W | |
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 2,03kWh/W | |
Kích thước (W x D x H) | 400 x 376 x 260mm | |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | xấp xỉ 11kg | |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) AC 110 - 127V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) AC 100V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Năng suất làm việc | 25.000trang/tháng |
Sản phẩm có tổng cộng 2754 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)