Chi tiết sản phẩm
Thiết kế hiện đại và hợp thời trang
• |
Khay nạp giấy được thiết kế ở phía trước giúp bạn tiếp cận bản in một cách dễ dàng hơn
|
• |
Một màn hình LCD 5 dòng cho phép định vị các chức năng trên menu trực quan, tiện lợi.
|
|
|
• | Cơ chế hỗ trợ đóng máy trên khay giấy tiêu chuẩn và các khay giấy cassette tùy chọn giúp đóng, mở máy đơn giản. |
|
|
• | Các bộ cảm biến tích hợp bên trong máy sẽ tự động xác định khi nào khay giấy ra đầy |
Khả năng in ấn tuyệt vời
• | Tốc độ in đạt tới 40ppm với bản in đơn sắc (cỡ giấy A4) |
• |
2400 x 600dpi (tương đương với công nghệ làm mịn ảnh tự động)
|
• |
Cho bản in đầu tiên chỉ mất 7,5 giây
|
• |
Thời gian làm nóng máy nhanh
|
• |
Tính năng in đảo mặt tự động với dung lượng giấy tối đa lên tới 1.600 tờ kèm theo hai khay giấy cassette tùy chọn 500 tờ
|
Công nghệ in lade mịn nhất & quản lý in |
• |
Công nghệ phản hồi siêu nhanh độc nhất vô nhị của Canon (URF II) sẽ giúp bạn xử lý tài liệu nhanh hơn
|
• |
UFR II cho phép bạn chia sẻ công việc giữa các máy, làm giảm thiểu khối lượng công việc của máy in. Vì thế, bạn sẽ không cần nâng cấp bộ nhớ nữa.
|
• |
Hỗ trợ cả PCL5c/6. Hỗ trợ Postscript tùy chọn.
|
• |
Bộ nhớ RAM tích hợp trong máy có dung lượng 128MB và có thể nâng cấp tối đa lên mức 348MB
|
Kết nối / Khả năng kết nối mạng làm việc |
• |
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao sẽ giúp bạn chuyển dữ liệu nhanh hơn
|
• |
10Base-T / 100Base-TX
|
Tiêu thụ điện năng ở mức thấp |
• |
Điện năng tiêu hao chỉ là 13W khi ở chế độ chờ và 2W khi ở chế độ nghỉ
|
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laze | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,5 giây | |
Tốc độ in | ||
Bản đơn sắc: A4 / Letter | 40ppm / 42ppm | |
In đảo mặt: A4 / Letter | 20ipm / 20,5ipm | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi 2400 x 600dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi khởi động) |
12 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) |
||
Chế độ nghỉ chờ (TẮT màn hình) | 0 giây | |
Chế độ nghỉ chờ 2 (khi không sử dụng đến máy) |
9 giây | |
Chế độ nghỉ chờ 3 (khi nghỉ chờ lâu) | 10 giây | |
Nạp giấy (dựa trên 64g/m2) | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ giấy cassette | |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Khay tùy chọn | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1.600 tờ | |
Giấy ra (dựa theo 64g/m2) | ||
Giấy ra úp mặt | 250 tờ | |
Giấy ra ngửa mặt | 50 tờ | |
Kích cỡ giấy | ||
Tiêu chuẩn / Tùy chọn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 × 13" / Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 105 - 216mm x chiều dài 148 - 356mm |
|
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 ×13" / Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 76 - 216mm x chiều dài 127 - 356mm |
|
Định lượng giấy | ||
Tiêu chuẩn / Tùy chọn | 60 - 120g/m2 | |
Khay giấy đa mục đích | 60 - 199g/m2 | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, index card, Envelope | |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ với giấy cỡ A4 / LTR / LGL / 8.5 x 13") (Trọng lượng: 60 - 120g/m2) |
|
Bộ nhớ | ||
Tiêu chuẩn | 128MB | |
Tùy chọn | 64MB / 128MB / 256MB | |
Tối đa | 384MB | |
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, UFRⅡ | |
Bộ nhớ ROM tùy chọn | ||
PS hỗ trợ ROM | 16MB | |
PS + BarDIMM hỗ trợ ROM | 16MB | |
Phông chữ tiêu chuẩn | ||
Phông chữ PCL | 93 | |
Phông chữ PostScript | 80 (tùy chọn) | |
Giao diện | ||
USB | USB 2.0 tốc độ cao | |
Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
Mở rộng | Khe cắm thẻ x 1 | |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1 | |
Độ ồn | ||
Khi đang vận hành | 7,3B hoặc thấp hơn (mức âm thanh) 54,6dB hoặc thấp hơn (mức áp suất âm) |
|
Khi đang ở chế độ chờ | Mức áp suất âm: | Không thể nghe thấy được |
Mức vâng âm: | Không thể nghe thấy được | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 1.270W hoặc thấp hơn | |
Khi vận hành | Xấp xỉ 630W | |
Khi đang ở chế độ chờ | Xấp xỉ 13W | |
Khi đang nghỉ | Chế độ nghỉ chờ 1: | Xấp xỉ 13W |
Chế độ nghỉ chờ 2: | Xấp xỉ 5,6W | |
Chế độ nghỉ chờ 3: | Xấp xỉ 2W | |
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 2,0kWh/W | |
Kích thước (W x D x H) | 454 x 424 x 342mm | |
Trọng lượng (kg) (thân máy chính) | Xấp xỉ 16,7kg | |
Các yêu cầu về điện năng | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | ||
Nhiệt độ | 10 - 32.5°C | |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Cartridge mực | ||
Cartridge 324 - mực đen | 6.000 trang | |
Cartridge 324II - mực đen | 12.500 trang | |
Chu trình nhiệm vụ | 100.000 trang |
Sản phẩm có tổng cộng 2015 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)