Chi tiết sản phẩm
Kiểu dáng hiện đại và hợp thời
• |
Chiếc máy in này có dáng thuôn và nghiêng thấp hơn giúp bạn dễ dàng tiếp cận với các bản in
|
• | Rất thuận tiện với thao tác hoạt động hoàn toàn ở phía trước với động cơ in inline |
Có thể thực hiện thao tác in tuyệt vời |
• | Tốc độ in có thể đạt tới 20 trang/phút với bản đơn sắc/bản màu (cỡ A4) |
• | Độ phân giải đạt mức 9600 x 600dpi (tương đương với công nghệ tạo độ mịn ảnh tự động) |
• | Thời gian in bản đầu tiên chỉ mất có 15 giây đối với cả bản in đơn sắc và bản in màu |
• |
Hoàn toàn không mất thời gian làm nóng máy khi ở chế độ chờ
|
• |
Có thể in đảo mặt tự động với dung lượng giấy tối đa lên tới 550 tờ trên khay giấy cassette tuỳ chọn 250 tờ
|
Công nghệ in laze tốt nhất và khả năng quản lý in |
• |
CAPT 3.0 với Hi-SCoA sẽ nén dữ liệu thao tác in vào thành các kích thước có thể quản lý được và đẩy nhanh các thao tác tao
|
• |
Vì thế bạn sẽ không cần thiết phải nâng cấp bộ nhớ RAM nữa
|
• |
Máy được trang bị bộ nhớ RAM bên trong có dung lượng 16MB
|
Khả năng kết nối/ Mạng làm việc
• | Kết nối USB 2.0 tốc độ cao |
Tiêu hao ít điện năng |
• |
Khi ở chế độ chờ, máy chỉ tiêu tốn 17,5W và khi ở chế độ nghỉ là 5 W
|
Tốc độ in | |
Bản màu | 20 trang/phút*1*2 |
Bản đơn sắc | 20 trang/phút*1*2 |
Phương pháp in | Phương pháp chụp điện |
Phương pháp cố định | Chỉnh sửa theo nhu cầu |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Độ phân giải tối đa | 600dpi × 600dpi (có thể lên tới 9600 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Bản màu | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Bản đơn sắc | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Cartridge mực | Mực đen (3400 trang*4); CMYK (2900 trang*4); Cartridge mực đen đầu tiên (1200 trang*4); CMY (1400 trang*4) |
Giấy vào | |
Giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 50 tờ |
Khay lên giấy (tuỳ chọn) | 250 tờ |
Kích thước giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope (DL, COM10, C5 và B5) Kích thước giấy tuỳ chọn (chiều rộng 76,2 tới 215,9mm; chiều dài 127,0 tới 355,6mm) |
Giấy ra | Xấp xỉ 125 tờ |
In mạng làm việc | N.A. |
Độ ồn khi vận hành | |
Khi in | 56dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ | Mức ồn nền |
Điện năng tiêu thụ (220 to 240W) | |
Khi in | Xấp xỉ 385W |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 17,5W |
Khi nghỉ | Xấp xỉ 5W |
Kích thước (W x D x H) | 409 × 490 × 331mm |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | Xấp xỉ 22,0kg |
Bộ nhớ RAM | 16MB |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn*5 |
Sản phẩm có tổng cộng 1823 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)