Chi tiết sản phẩm
Kiểu dáng hiện đại và hợp thời trang
• |
Thiết kế khay giấy phía trước sẽ giúp bạn tiếp cận với các bản in một cách dễ dàng
|
• | Màn hình LCD 5-đường giúp bạn dò tìm menu trực giác |
Thao tác in tuyệt hảo |
• |
Tốc độ in đạt tới 30 trang/phút với cả bản in đơn sắc và bản in màu (kích thước giấy A4)
|
• |
Độ phân giải 9600 x 600dpi (tương đương với Công nghệ làm mịn ảnh tự động
|
• |
Bạn có thể in bản đầu tiên với tốc độ 10,2 giây với bản in đơn sắc và 10,4 giây với bản in màu
|
• |
Thời gian làm nóng máy nhanh khi đang ở chế độ chờ
|
• |
Có thể in đảo mặt tự động với dung lượng giấy tối đa lên tới 850 tờ trên khay giấy cassette tùy chọn 500 tờ
|
Công nghệ in lade mịn nhất và quản lý thao tác in
• |
Công nghệ xử lý siêu nhanh độc nhất của Canon (URF II) sẽ giúp bạn xử lý tài liệu một cách nhanh hơn
|
• |
UFR II sẽ giúp bạn chia sẻ khối lượng công việc giữa các nhà máy có hiệu suất công việc lớn, làm giảm áp lực công việc yêu cầu lên máy in và vì thế bạn sẽ không cần phải nâng cấp máy in nữa
|
• |
Máy còn hỗ trợ PCL5c/6 và có thể tùy chọn hỗ trợ Postscript
|
• |
Máy được lắp đặt bộ nhớ RAM 256MB ở bên trong và có thể nâng cấp lên tối đa là 768MB
|
Khả năng mạng làm việc/ Kết nối |
• | Có thể kết nối USB 2.0 tốc độ cao |
• | 10Base-T / 100Base-TX |
Tiêu thụ điện năng ít hơn |
• |
Bạn chỉ mất có 44W khi ở chế độ chờ; 1,7W khi ở chế độ nghỉ
|
Tốc độ in | |
In màu:A4 | 30trang/phút*1*2 |
In đơn sắc:A4 | 30trang/phút*1*2 |
In đảo mặt:A4 | 27ipm*1*2 |
Phương pháp in | Phương pháp in điện từ |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo nhu cầu |
Ngôn ngữ in | UFRⅡ, PCL5c, PCL6, Postscript 3 (tùy chọn) |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600dpi; 9600 (Equivalent) x 600dpi |
Bản in đầu tiên | |
Bản in màu | Xấp xỉ 10,4 giây hoặc thấp hơn*3 |
Bản in đơn sắc | Xấp xỉ 10,2 giây hoặc thấp hơn*3 |
Cartridge mực *4 | Mực đen (5.000 trang); CMY (8.500 trang) Cartridge mực đen đầu tiên (3.000 trang); CMY (4.100 trang) |
Giấy vào | |
Giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ |
Khay lên giấy (tùy chọn) | 500 tờ |
Kích thước giấy | |
Giấy Cassette tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / Letter / Executive / 16K / Kích thước giấy tùy chọn (Chiều rộng 148,0 đến 215,9mm; Chiều dài 210 đến 297mm) |
Giấy ra | |
Mặt ra úp xuống | Xấp xỉ 250 tờ |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn |
In mạng làm việc | Có |
Độ ồn khi vận hành | |
Khi in | 53dB (áp suất tiếng) |
Khi ở chế độ chờ | Mức ồn cơ bản |
Nguồn điện tiêu thụ (220 đến 240W) | |
Khi in | Xấp xỉ 569W |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 44W |
Khi ở chế độ nghỉ | Xấp xỉ 18W (mặc định) Xấp xỉ 1,7W (Khi nghỉ lâu) |
Kích thước (W x D x H) | 517 x 530 x 374mm |
Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) | Xấp xỉ 30kg |
Bộ nhớ RAM | 256MB |
Giao diện | |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | 10 Base-T/100 Base-TX |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Mac OS 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn*5 Linux*5 |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |||||||||||||||
*1 | Tốc độ in có thể giảm tùy thuộc vào các cài đặt cho kích thước, loại giấy, số lượng tờ in và cài đặt chế độ chỉnh sửa | ||||||||||||||
*2 | Nếu sử dụng máy in liên tiếp trong một thời gian vượt quá, nhiệt độ bên trong của máy in có thể tăng. Khi đó cơ chế an toàn của máy in sẽ hoạt động và máy in có thể dừng tạm thời | ||||||||||||||
*3 | Có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường đầu ra | ||||||||||||||
*4 | Hiệu suất trung bình của một cartridge trung bình như sau:
|
||||||||||||||
*5 | Có thể tải về tại đây. |
Sản phẩm có tổng cộng 1739 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)