Chi tiết sản phẩm
Thao tác in tuyệt hảo
• |
Tốc độ in đạt ở mức 20ppm bản đơn sắc / bản màu (A4); 10ppm bản đơn sắc / bản màu (A3)
|
• | 9600 x 1200dpi (tối đa) |
• | Thời gian in bản đầu tiên là 10,5 giây với bản in đơn sắc / 13,3 giây với bản in màu |
• | Thời gian làm nóng máy nhanh khi ở chế độ chờ |
• | Tính năng in đúp tự động cài đặt sẵn bên trong với dung lượng giấy tiêu chuẩn đạt tới 250 tờ |
Công nghệ in lade mịn nhất và Tính năng quản lý thao tác in |
• | Công nghệ in cải tiến của Canon 3.1 (CAPT 3.1) với Hi-SCoA, sẽ nén các dữ liệu in thành kích thước có thể quản lý được và tăng tốc các thao tác in. |
• | Vì thế bạn không cần thiết phải nâng cấp bộ nhớ RAM nữa |
Khả năng kết nối và mạng làm việc
• | Máy có thể kết nối với USB 2.0 tốc độ cao |
• | Với 10Base-T / 100Base-TX lắp sẵn bên trong máy |
• | Bộ nhớ RAM bên trong với dung lượng 32MB |
Chiếc máy này được thiết kế nhằm tăng tính tiện lợi |
• |
Với bảng vận hành thao tác đã được đơn giản hóa
|
• |
Có thể kiểm soát hành chính một cách dễ dàng thong qua thiết bị UI từ xa đã được lắp bên trong máy
|
• |
Khay lên giấy cassette tùy chọn 500 tờ (PF-722), có thể chồng tới 3 khay giúp bạn tăng dung lượng giấy vào lên tới 1.850 tờ.
|
Loại máy | Máy in lade | |
Tốc độ in | ||
In đơn sắc | A4: | 20trang/phút (ppm)*1*2 |
A3: | 10trang/phút (ppm)*1*2 | |
In màu | A4: | 20trang/phút (ppm)*1*2 |
A3: | 10trang/phút (ppm)*1*2 | |
In đúp | A4: | 10ảnh/phút*1*2 |
A3: | 7ảnh/phút*1*2 | |
Kích thước giấy tối đa | A3 | |
Phương pháp in | In tia lade màu | |
Phương pháp sấy khô | Sấy theo nhu cầu | |
Ngôn ngữ in | CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Độ phân giải tối đa | 1200 x 1200dpi 9600dpi (tăng cường) |
|
Thời gian làm nóng máy (khi máy in bật) |
37 giây hoặc thấp hơn*3 | |
Thời gian phục hồi | 11 giây hoặc thấp hơn | |
Bản in đầu tiên | ||
Bản màu | 13,3 giây | |
Bản đen trắng | 10,5 giây | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 322: |
Mực đen: 6.500 trang C / M / Y: 7.500 trang |
Cartridge 322 II: |
Mực đen: 13.000 trang C / M / Y: 15.000 trang |
|
Starter: | Mực đen: 3.100 trang C / M / Y: 4.000 trang |
|
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | 60 ~ 128g/m2 | |
Khay giấy đa mục đích | 60 ~ 220g/m2 | |
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 | 60 ~ 128g/m2 | |
Khay giấy vào | ||
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ | |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ | |
Khay Cassette tuỳ chọn PF-67 | 500 tờ x 3 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1.850 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, 16K, 8K (Trung quốc), Executive (Các nước khác) / Tuỳ chọn (Chiều rộng 100,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 182,0 ~ 431,8mm) |
|
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Tuỳ chọn (Chiều rộng 210,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 210,0 ~ 431,8mm) |
|
Khay giấy đa mục đích | A3, B4, A4, B5, A5, 12 x 18, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 16K, 8K, Envelope (DL, COM-10, C5, B5, Monarch), Tuỳ chọn (Chiều rộng 76,2 ~ 320,0mm x Chiều dài 127,0 ~ 1200mm) |
|
Khay giấy ra | ||
Giấy ra bên dưới (dựa trên 64g/m2) | 250 tờ | |
In đảo trở 2 mặt tự động | Có | |
Bộ nhớ RAM | 32MB (không cần thiết phải nâng cấp) | |
Chế độ vận hành (ngôn ngữ miêu tả trang) |
Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.1) | |
Giao diện | ||
USB | USB 2.0 tốc độ cao | |
Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Mac OS 10.4.9 hoặc các phiên bản mới hơn*5 / Linux*5 | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 1100W hoặc thấp hơn | |
Khi in | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 30W | |
Khi nghỉ | Xấp xỉ 1,5W | |
Energy Star | Tỉ lệ TEC ở mức 0,9kWh (Tiêu thụ điện năng trung bình) | |
Kích thước (W x D x H) | 545 x 591 x 361mm | |
Trọng lượng (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
Xấp xỉ 34kg | |
Các yêu cầu về điện năng | AC 220 – 240V ± 10%, 50 / 60Hz (± 2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 ~ 32.5°C |
Độ ẩm: | 20 ~ 80% RH (không ngưng tụ) | |
Hộp mực Waste | 150.000 trang | |
Chu kỳ làm việc | 60.000 trang |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. | |||||||||||||||
*1 | Tốc độ in có thể giảm tuỳ thuộc vào các cài đặt về kích thước, loại giấy, số lượng trang in và cài đặt chế độ chỉnh sửa. | ||||||||||||||
*2 | Nếu sử dụng máy in liên tục trong một thời gian kéo dài thêm, nhiệt độ bên trong máy in có thể tăng làm kích hoạt cơ chế an toàn và thao tác in sẽ bị dừng tạm thời. | ||||||||||||||
*3 | Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường đầu ra. | ||||||||||||||
*4 | Hiệu suất trung bình của cartridge mực như sau:
|
||||||||||||||
*5 | Có thể tải về tại đây. |
Sản phẩm có tổng cộng 1847 lượt khách đã xem
Những sản phẩm cùng loại
- Canon PIXMA iP2680
- Canon PIXMA iP1980
- Canon imagePROGRAF iPF9100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF9000
- Canon imagePROGRAF iPF8100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF8000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF6000S (8-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5100 (12-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF5000
- Canon W8400
- Canon W6400
- Canon imagePROGRAF iPF750/755 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF710 (5-Colour)
- Canon imagePROGRAF iPF700
- Canon imagePROGRAF iPF650
- Canon imagePROGRAF iPF610 (5-Colour)